Bản dịch của từ Banister trong tiếng Việt
Banister

Banister (Noun)
The banister at the community center is beautifully designed.
Lan can tại trung tâm cộng đồng được thiết kế rất đẹp.
There isn't a banister in the old library staircase.
Không có lan can ở cầu thang của thư viện cũ.
Is the banister safe for elderly people in public buildings?
Lan can có an toàn cho người cao tuổi trong các tòa nhà công cộng không?
Dạng danh từ của Banister (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Banister | Banisters |
Họ từ
Banister, hay còn gọi là lan can, là cấu trúc bảo vệ, thường được làm từ gỗ, kim loại hoặc thủy tinh, được lắp đặt dọc theo cầu thang, hành lang hoặc bậc thềm để ngăn chặn người sử dụng ngã. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, tại Mỹ, thuật ngữ "handrail" thường được sử dụng để chỉ phần tay vịn cụ thể của banister, diễn tả chức năng hỗ trợ hơn là cấu trúc tổng thể.
Từ "banister" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bannisterium", có nghĩa là "hàng rào". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "banistere" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Banister hiện nay chỉ về lan can cầu thang hoặc hành lang, thực hiện chức năng bảo vệ và hỗ trợ người đi lại. Ý nghĩa này vẫn giữ nguyên tính chất bảo vệ từ gốc, thể hiện sự tiếp nối trong ngữ nghĩa qua thời gian.
Từ "banister" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "banister" được sử dụng phổ biến để chỉ lan can cầu thang, đóng vai trò quan trọng trong thiết kế kiến trúc và an toàn. Thuật ngữ này cũng có thể được đề cập trong các lĩnh vực như xây dựng và nội thất khi thảo luận về cấu trúc và vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp