Bản dịch của từ Handrail trong tiếng Việt
Handrail

Handrail (Noun)
The handrail in the library staircase is sturdy and safe.
Cầu thang trong thư viện có lan can chắc chắn và an toàn.
The playground lacks handrails, making it unsafe for children to play.
Sân chơi thiếu lan can, làm cho việc chơi của trẻ em không an toàn.
Is there a handrail available for people with disabilities in the building?
Liệu có lan can dành cho người khuyết tật trong tòa nhà không?
Họ từ
"Handrail" là một danh từ chỉ ban công hay thanh vịn thường được lắp đặt ở cầu thang, lối đi hoặc các khu vực có độ cao để cung cấp sự hỗ trợ và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể đề cập đến "banister" khi nhấn mạnh vào thiết kế nghệ thuật hơn là chức năng an toàn của thanh vịn.
Từ "handrail" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm thành phần "hand" (tay) và "rail" (lan can). Tiếng Anh cổ "hand" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "hand" và tiếng Đức cổ "handa", ám chỉ phần cánh tay của con người, trong khi "rail" đến từ tiếng Pháp cổ "reille", nghĩa là thanh hoặc dải. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, biểu thị cấu trúc hỗ trợ cho tay, kết nối khái niệm an toàn và hỗ trợ trong các bậc thang, cầu thang. Sự phát triển của từ này phản ánh tính năng bảo vệ và tiện nghi trong kiến trúc hiện đại.
Từ "handrail" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả kiến trúc hoặc an toàn. Trong các bài thi, "handrail" thường liên quan đến các chủ đề về cấu trúc xây dựng hoặc thiết kế nội thất, nơi tính năng an toàn và hỗ trợ cho người sử dụng được nhấn mạnh. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản kỹ thuật và an toàn lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp