Bản dịch của từ Handrail trong tiếng Việt

Handrail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handrail (Noun)

hˈændɹeɪl
hˈændɹeɪl
01

Một thanh ray cố định vào các cột hoặc một bức tường để mọi người bám vào để hỗ trợ.

A rail fixed to posts or a wall for people to hold on to for support.

Ví dụ

The handrail in the library staircase is sturdy and safe.

Cầu thang trong thư viện có lan can chắc chắn và an toàn.

The playground lacks handrails, making it unsafe for children to play.

Sân chơi thiếu lan can, làm cho việc chơi của trẻ em không an toàn.

Is there a handrail available for people with disabilities in the building?

Liệu có lan can dành cho người khuyết tật trong tòa nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handrail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handrail

Không có idiom phù hợp