Bản dịch của từ Bank transfer trong tiếng Việt

Bank transfer

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bank transfer (Phrase)

bˈæŋk tɹˈænsfɚ
bˈæŋk tɹˈænsfɚ
01

Chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng này sang tài khoản ngân hàng khác.

A transfer of money from one bank account to another.

Ví dụ

I made a bank transfer to John for his birthday gift.

Tôi đã thực hiện một chuyển khoản ngân hàng cho John để tặng quà sinh nhật.

They did not receive the bank transfer on time last month.

Họ đã không nhận được chuyển khoản ngân hàng đúng hạn vào tháng trước.

Did you complete the bank transfer for the charity event?

Bạn đã hoàn thành chuyển khoản ngân hàng cho sự kiện từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bank transfer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bank transfer

Không có idiom phù hợp