Bản dịch của từ Bank transfer trong tiếng Việt
Bank transfer

Bank transfer (Phrase)
I made a bank transfer to John for his birthday gift.
Tôi đã thực hiện một chuyển khoản ngân hàng cho John để tặng quà sinh nhật.
They did not receive the bank transfer on time last month.
Họ đã không nhận được chuyển khoản ngân hàng đúng hạn vào tháng trước.
Did you complete the bank transfer for the charity event?
Bạn đã hoàn thành chuyển khoản ngân hàng cho sự kiện từ thiện chưa?
Chuyển khoản ngân hàng (bank transfer) là hình thức chuyển tiền từ tài khoản của một cá nhân hoặc tổ chức sang tài khoản của cá nhân hoặc tổ chức khác thông qua hệ thống ngân hàng. Từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả ngữ viết lẫn ngữ âm. However, một số quốc gia có quy định và phương thức thực hiện chuyển khoản khác nhau, ảnh hưởng đến cách sử dụng và mức độ phổ biến của khái niệm này.
Từ "bank transfer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cambiare", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "trao đổi". Trong lịch sử, hoạt động chuyển tiền đã phát triển từ những giao dịch vật lý sang các hình thức điện tử, thể hiện sự chuyển giao giá trị qua ngân hàng. Hiện nay, "bank transfer" chỉ hành động chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng này sang tài khoản ngân hàng khác, một phần thiết yếu trong hệ thống tài chính hiện đại, với tính tiện lợi và nhanh chóng.
Cụm từ "bank transfer" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến tài chính, thương mại và giao dịch ngân hàng. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn về quy trình chuyển tiền hoặc biên bản giao dịch. Trong phần Viết và Nói, "bank transfer" được sử dụng để thảo luận về phương thức thanh toán hiện đại và dịch vụ tài chính. Cụm từ này cũng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi nói đến việc chuyển tiền giữa các tài khoản.