Bản dịch của từ Bankbook trong tiếng Việt

Bankbook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bankbook (Noun)

bˈæŋkbˌʊk
bˈæŋkbˌʊk
01

Sổ tiết kiệm, sổ séc.

Passbook chequebook.

Ví dụ

She kept her bankbook in a safe place at home.

Cô ấy để sổ tiết kiệm ở một nơi an toàn tại nhà.

He lost his bankbook and had trouble accessing his funds.

Anh ấy đã mất sổ tiết kiệm và gặp khó khăn khi muốn rút tiền.

The bankbook contains records of all financial transactions.

Sổ tiết kiệm chứa đựng thông tin về tất cả các giao dịch tài chính.

02

(chuyển nghĩa) sự giàu có.

Transferred sense wealth.

Ví dụ

Her bankbook revealed her financial success.

Sổ tiết kiệm của cô ấy tiết lộ thành công tài chính của cô.

He proudly displayed his bankbook balance to his friends.

Anh ấy tự hào trưng bày số dư sổ tiết kiệm của mình cho bạn bè.

The stolen bankbook caused a lot of stress for the family.

Sổ tiết kiệm bị đánh cắp gây ra nhiều căng thẳng cho gia đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bankbook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bankbook

Không có idiom phù hợp