Bản dịch của từ Bankbook trong tiếng Việt
Bankbook

Bankbook (Noun)
Sổ tiết kiệm, sổ séc.
She kept her bankbook in a safe place at home.
Cô ấy để sổ tiết kiệm ở một nơi an toàn tại nhà.
He lost his bankbook and had trouble accessing his funds.
Anh ấy đã mất sổ tiết kiệm và gặp khó khăn khi muốn rút tiền.
The bankbook contains records of all financial transactions.
Sổ tiết kiệm chứa đựng thông tin về tất cả các giao dịch tài chính.
Her bankbook revealed her financial success.
Sổ tiết kiệm của cô ấy tiết lộ thành công tài chính của cô.
He proudly displayed his bankbook balance to his friends.
Anh ấy tự hào trưng bày số dư sổ tiết kiệm của mình cho bạn bè.
The stolen bankbook caused a lot of stress for the family.
Sổ tiết kiệm bị đánh cắp gây ra nhiều căng thẳng cho gia đình.
Họ từ
Sổ tiết kiệm (bankbook) là một tài liệu tài chính dùng để ghi lại các giao dịch tài chính của chủ tài khoản ngân hàng, bao gồm số dư, số tiền gửi và rút. Tại Anh, thuật ngữ này thường gọi là “bank book”, trong khi tại Mỹ, nó ít phổ biến hơn và thường được sử dụng “passbook”. Sự khác biệt nằm ở việc “passbook” thường nhấn mạnh hơn vào tính năng ghi chép lịch sử giao dịch cá nhân.
Từ "bankbook" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bank" (ngân hàng) và "book" (sổ sách). Từ "bank" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "banca", có nghĩa là bàn, nơi giao dịch tài chính diễn ra. "Book" lại xuất phát từ tiếng Old English "bōc", liên quan đến việc ghi chép. Ngày nay, "bankbook" chỉ sổ ghi chép giao dịch tài chính, phản ánh sự tiến hóa trong cách quản lý tài chính và ghi chép lịch sử giao dịch cá nhân.
Từ "bankbook" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong writing và speaking, nơi người học thường sử dụng từ ngữ chung hơn như "bank account" hoặc "statement". Trong bối cảnh hàng ngày, "bankbook" thường được dùng để chỉ sổ tiết kiệm, ghi chép giao dịch tài chính. Từ này phổ biến trong các tình huống liên quan đến quản lý tài chính cá nhân và giao dịch ngân hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp