Bản dịch của từ Passbook trong tiếng Việt
Passbook

Passbook (Noun)
John received his passbook after opening a savings account at Chase.
John nhận sổ tiết kiệm sau khi mở tài khoản tại Chase.
She did not bring her passbook to the bank yesterday.
Cô ấy đã không mang sổ tiết kiệm đến ngân hàng hôm qua.
Did you check your passbook for recent transactions this month?
Bạn đã kiểm tra sổ tiết kiệm cho các giao dịch gần đây trong tháng này chưa?
The passbook restricted black people's movement during apartheid in South Africa.
Sổ thông hành hạn chế sự di chuyển của người da đen trong apartheid ở Nam Phi.
Many black South Africans did not have a passbook during apartheid.
Nhiều người da đen Nam Phi không có sổ thông hành trong thời kỳ apartheid.
Did you know about the passbook system in apartheid South Africa?
Bạn có biết về hệ thống sổ thông hành trong apartheid ở Nam Phi không?
Họ từ
Sổ tiết kiệm (passbook) là một loại tài liệu chính thức do ngân hàng cung cấp, cho phép khách hàng ghi chép các giao dịch tài chính liên quan đến tài khoản tiết kiệm của họ. Trong tiếng Anh, "passbook" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ nhưng không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Trong giao tiếp, "passbook" thường được phát âm tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn ở Mỹ do sự gia tăng của các phương tiện điện tử và trực tuyến.
Từ "passbook" xuất phát từ hai thành phần: "pass" và "book". "Pass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passare", nghĩa là "đi qua", trong khi "book" bắt nguồn từ tiếng Latin "liber", có nghĩa là "cuốn sách". Lịch sử của từ này liên quan đến việc ghi chép các giao dịch tài chính trong ngân hàng, nơi mà khách hàng có thể theo dõi số dư và các khoản rút tiền. Ngày nay, nghĩa của "passbook" vẫn gắn liền với việc quản lý tài khoản ngân hàng và bảo mật thông tin tài chính.
Từ "passbook" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài đọc và viết liên quan đến tài chính cá nhân hoặc ngân hàng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "passbook" thường được sử dụng khi nói về các tài khoản tiết kiệm hoặc theo dõi giao dịch tài chính tại ngân hàng. Tuy nhiên, do sự phát triển của công nghệ ngân hàng trực tuyến, tần suất diễn đạt này có thể tiếp tục giảm trong thời gian tới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp