Bản dịch của từ Banterer trong tiếng Việt
Banterer

Banterer (Noun)
John is a great banterer at our social gatherings.
John là một người thích đùa vui trong các buổi họp mặt xã hội.
She is not a banterer; she prefers serious conversations.
Cô ấy không phải là người thích đùa vui; cô ấy thích những cuộc trò chuyện nghiêm túc.
Is Mark the best banterer among our friends?
Mark có phải là người thích đùa vui nhất trong nhóm bạn không?
Banterer (Verb)
John loves to banter with his friends during lunch breaks.
John thích trêu đùa bạn bè trong giờ nghỉ trưa.
Sarah does not banter with people she just met at parties.
Sarah không trêu đùa với những người cô ấy mới gặp ở bữa tiệc.
Do you think Emily will banter with us at the gathering?
Bạn có nghĩ rằng Emily sẽ trêu đùa chúng ta tại buổi họp mặt không?
Từ "banterer" chỉ người tham gia vào hành vi banter, thường diễn ra trong bối cảnh giao tiếp thân thiện hoặc thoải mái, với mục đích tạo ra sự vui vẻ qua các câu đùa châm biếm hoặc trò chuyện nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Mỹ, "banterer" được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau. Tại Mỹ, banter thường có tính cách cởi mở hơn, trong khi ở Anh, nó có thể mang tính châm biếm sâu sắc hơn.
Từ "banterer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "banter", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "banter", mang nghĩa "nói chuyện vui vẻ, đùa giỡn". Từ này xuất phát từ gốc Latin "banterare", có nghĩa tương tự. Qua thời gian, "banter" đã trở thành từ chỉ những cuộc trò chuyện vui vẻ, hài hước, đồng thời "banterer" được hiểu là người tham gia vào những cuộc trò chuyện đùa giỡn này. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất giải trí và giao tiếp thân thiện.
Từ "banterer" không phổ biến trong kỳ thi IELTS, xuất hiện ít trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc trưng của từ này liên quan đến việc nói đùa hoặc trêu chọc một cách thân thiện, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, các buổi họp mặt hoặc khi tương tác với bạn bè. Trong các ngữ cảnh khác, nó có thể xuất hiện trong văn phong văn học hoặc trong các bài viết về mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp