Bản dịch của từ Banterer trong tiếng Việt

Banterer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banterer (Noun)

ˈbæn.tɚ.ɚ
ˈbæn.tɚ.ɚ
01

Người hay trêu chọc hoặc đùa giỡn một cách nhẹ nhàng.

A person who engages in lighthearted teasing or joking.

Ví dụ

John is a great banterer at our social gatherings.

John là một người thích đùa vui trong các buổi họp mặt xã hội.

She is not a banterer; she prefers serious conversations.

Cô ấy không phải là người thích đùa vui; cô ấy thích những cuộc trò chuyện nghiêm túc.

Is Mark the best banterer among our friends?

Mark có phải là người thích đùa vui nhất trong nhóm bạn không?

Banterer (Verb)

ˈbæn.tɚ.ɚ
ˈbæn.tɚ.ɚ
01

Để tham gia vào việc trêu chọc hoặc đùa giỡn một cách nhẹ nhàng.

To engage in lighthearted teasing or joking.

Ví dụ

John loves to banter with his friends during lunch breaks.

John thích trêu đùa bạn bè trong giờ nghỉ trưa.

Sarah does not banter with people she just met at parties.

Sarah không trêu đùa với những người cô ấy mới gặp ở bữa tiệc.

Do you think Emily will banter with us at the gathering?

Bạn có nghĩ rằng Emily sẽ trêu đùa chúng ta tại buổi họp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/banterer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banterer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.