Bản dịch của từ Bantering trong tiếng Việt

Bantering

VerbAdjective

Bantering (Verb)

bˈæntɚɪŋ
bˈæntɚɪŋ
01

Nói chuyện hoặc trao đổi nhận xét theo cách trêu chọc hài hước

Talk or exchange remarks in a goodhumored teasing way

Ví dụ

They were bantering about their favorite movies during the party last night.

Họ đã nói đùa về những bộ phim yêu thích tại bữa tiệc tối qua.

She is not bantering with her friends at the serious meeting today.

Cô ấy không nói đùa với bạn bè trong cuộc họp nghiêm túc hôm nay.

Are they bantering when discussing their travel plans for next summer?

Họ có đang nói đùa khi thảo luận về kế hoạch du lịch mùa hè tới không?

Bantering (Adjective)

bˈæntɚɪŋ
bˈæntɚɪŋ
01

Đặc trưng bởi sự trêu chọc hài hước

Characterized by goodhumored teasing

Ví dụ

Their bantering made the party atmosphere lively and enjoyable for everyone.

Sự trêu chọc của họ đã làm không khí bữa tiệc sôi động và thú vị.

The bantering between Lisa and Tom did not annoy the guests at all.

Sự trêu chọc giữa Lisa và Tom không làm phiền khách mời chút nào.

Is their bantering always this friendly during social gatherings?

Liệu sự trêu chọc của họ có luôn thân thiện như vậy trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Plus, who doesn't love some good old family over a plate of deliciousness [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Plus, who doesn't love some good old family over a plate of deliciousness [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Plus, who doesn't love some good old family over a plate of deliciousness [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Plus, who doesn't love some good old family over a plate of deliciousness [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Plus, who doesn't love some good old family over a plate of deliciousness [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Bantering

Không có idiom phù hợp