Bản dịch của từ Bantering trong tiếng Việt
Bantering

Bantering(Verb)
Dạng động từ của Bantering (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Banter |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bantered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bantered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Banters |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bantering |
Bantering(Adjective)
Đặc trưng bởi sự trêu chọc hài hước.
Characterized by goodhumored teasing.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Bantering là một từ tiếng Anh miêu tả hành động đùa giỡn, châm biếm nhẹ nhàng trong giao tiếp, thường diễn ra giữa bạn bè hoặc những người quen thuộc, nhằm tạo sự gần gũi và thân thiện. Trong ngữ cảnh này, bantering thể hiện sự vui vẻ thông qua các câu nói dí dỏm, thường không mang ý nghĩa châm biếm nghiêm trọng. Từ này được sử dụng tương tự ở cả British English và American English, mặc dù cách phát âm đôi khi có thể khác nhau, nhưng nghĩa và ngữ cảnh ứng dụng vẫn không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "bantering" xuất phát từ động từ "banter", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "banter", nghĩa là "đùa nghịch" hoặc "nói đùa". Nguyên mẫu của từ này có thể được đẩy lùi về Latinh với từ "bantur", mang nghĩa "nói" hoặc "đối thoại". Trong lịch sử ngôn ngữ, "bantering" đã phát triển thành hình thức giao tiếp giữa các cá nhân, thể hiện sự đùa cợt và một không khí vui vẻ, gắn liền với sự giao tiếp xã hội và xây dựng mối quan hệ. Việc sử dụng từ hiện tại phản ánh nhu cầu về sự tương tác thân mật và khéo léo trong giao tiếp.
Từ "bantering" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại không chính thức. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "bantering" thường được sử dụng khi giao tiếp giữa bạn bè, thể hiện sự đùa giỡn hoặc trêu chọc nhẹ nhàng, nhằm tăng cường sự thân thiết. Từ này phản ánh một không khí vui vẻ trong giao tiếp xã hội, nhưng có thể gây hiểu nhầm nếu không được sử dụng đúng lúc hoặc đúng cách.
Họ từ
Bantering là một từ tiếng Anh miêu tả hành động đùa giỡn, châm biếm nhẹ nhàng trong giao tiếp, thường diễn ra giữa bạn bè hoặc những người quen thuộc, nhằm tạo sự gần gũi và thân thiện. Trong ngữ cảnh này, bantering thể hiện sự vui vẻ thông qua các câu nói dí dỏm, thường không mang ý nghĩa châm biếm nghiêm trọng. Từ này được sử dụng tương tự ở cả British English và American English, mặc dù cách phát âm đôi khi có thể khác nhau, nhưng nghĩa và ngữ cảnh ứng dụng vẫn không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "bantering" xuất phát từ động từ "banter", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "banter", nghĩa là "đùa nghịch" hoặc "nói đùa". Nguyên mẫu của từ này có thể được đẩy lùi về Latinh với từ "bantur", mang nghĩa "nói" hoặc "đối thoại". Trong lịch sử ngôn ngữ, "bantering" đã phát triển thành hình thức giao tiếp giữa các cá nhân, thể hiện sự đùa cợt và một không khí vui vẻ, gắn liền với sự giao tiếp xã hội và xây dựng mối quan hệ. Việc sử dụng từ hiện tại phản ánh nhu cầu về sự tương tác thân mật và khéo léo trong giao tiếp.
Từ "bantering" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại không chính thức. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "bantering" thường được sử dụng khi giao tiếp giữa bạn bè, thể hiện sự đùa giỡn hoặc trêu chọc nhẹ nhàng, nhằm tăng cường sự thân thiết. Từ này phản ánh một không khí vui vẻ trong giao tiếp xã hội, nhưng có thể gây hiểu nhầm nếu không được sử dụng đúng lúc hoặc đúng cách.
