Bản dịch của từ Bantering trong tiếng Việt
Bantering

Bantering (Verb)
They were bantering about their favorite movies during the party last night.
Họ đã nói đùa về những bộ phim yêu thích tại bữa tiệc tối qua.
She is not bantering with her friends at the serious meeting today.
Cô ấy không nói đùa với bạn bè trong cuộc họp nghiêm túc hôm nay.
Are they bantering when discussing their travel plans for next summer?
Họ có đang nói đùa khi thảo luận về kế hoạch du lịch mùa hè tới không?
Dạng động từ của Bantering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Banter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bantered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bantered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Banters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bantering |
Bantering (Adjective)
Đặc trưng bởi sự trêu chọc hài hước.
Characterized by goodhumored teasing.
Their bantering made the party atmosphere lively and enjoyable for everyone.
Sự trêu chọc của họ đã làm không khí bữa tiệc sôi động và thú vị.
The bantering between Lisa and Tom did not annoy the guests at all.
Sự trêu chọc giữa Lisa và Tom không làm phiền khách mời chút nào.
Is their bantering always this friendly during social gatherings?
Liệu sự trêu chọc của họ có luôn thân thiện như vậy trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
Bantering là một từ tiếng Anh miêu tả hành động đùa giỡn, châm biếm nhẹ nhàng trong giao tiếp, thường diễn ra giữa bạn bè hoặc những người quen thuộc, nhằm tạo sự gần gũi và thân thiện. Trong ngữ cảnh này, bantering thể hiện sự vui vẻ thông qua các câu nói dí dỏm, thường không mang ý nghĩa châm biếm nghiêm trọng. Từ này được sử dụng tương tự ở cả British English và American English, mặc dù cách phát âm đôi khi có thể khác nhau, nhưng nghĩa và ngữ cảnh ứng dụng vẫn không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "bantering" xuất phát từ động từ "banter", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "banter", nghĩa là "đùa nghịch" hoặc "nói đùa". Nguyên mẫu của từ này có thể được đẩy lùi về Latinh với từ "bantur", mang nghĩa "nói" hoặc "đối thoại". Trong lịch sử ngôn ngữ, "bantering" đã phát triển thành hình thức giao tiếp giữa các cá nhân, thể hiện sự đùa cợt và một không khí vui vẻ, gắn liền với sự giao tiếp xã hội và xây dựng mối quan hệ. Việc sử dụng từ hiện tại phản ánh nhu cầu về sự tương tác thân mật và khéo léo trong giao tiếp.
Từ "bantering" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại không chính thức. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "bantering" thường được sử dụng khi giao tiếp giữa bạn bè, thể hiện sự đùa giỡn hoặc trêu chọc nhẹ nhàng, nhằm tăng cường sự thân thiết. Từ này phản ánh một không khí vui vẻ trong giao tiếp xã hội, nhưng có thể gây hiểu nhầm nếu không được sử dụng đúng lúc hoặc đúng cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
