Bản dịch của từ Baptized trong tiếng Việt
Baptized

Baptized (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của baptize.
Simple past and past participle of baptize.
They baptized 20 children last Sunday at the local church.
Họ đã làm phép rửa cho 20 đứa trẻ vào Chủ nhật vừa qua tại nhà thờ địa phương.
She didn't baptize anyone during the community event last month.
Cô ấy đã không làm phép rửa cho ai trong sự kiện cộng đồng tháng trước.
Did they baptize new members at the church last week?
Họ đã làm phép rửa cho các thành viên mới tại nhà thờ tuần trước chưa?
Dạng động từ của Baptized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Baptize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baptized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baptized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Baptizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baptizing |
Họ từ
Từ "baptized" (tiếng Anh) có nghĩa là thực hiện nghi thức rửa tội, thường liên quan đến tín ngưỡng Kitô giáo. Trong tiếng Anh Mỹ, "baptized" xuất hiện thường xuyên và mang ý nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau, với người Mỹ có xu hướng phát âm nhanh và nhấn âm mạnh hơn. Dạng viết và ý nghĩa của từ này trong cả hai biến thể đều nhất quán, nhưng cách sử dụng thực tế có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hoá và tôn giáo.
Từ "baptized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "baptizare", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "baptizo", có nghĩa là "nhúng" hoặc "rửa". Trong truyền thống Kitô giáo, việc rửa tội được coi là hành động xác nhận niềm tin và kết nối cá nhân với Thiên Chúa. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng ra ngoài khía cạnh tôn giáo, được sử dụng để chỉ việc đặt tên hay khởi đầu một cái gì đó mới. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của nghi thức và biểu tượng trong đời sống xã hội và văn hóa.
Từ "baptized" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt hơn trong các bài thi nghe và đọc. Trong bối cảnh tôn giáo, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm phép rửa, tượng trưng cho sự gia nhập vào một cộng đồng tôn giáo. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, "baptized" còn được dùng để mô tả việc đặt tên hoặc công nhận một ý tưởng, sự vật mới. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo, văn học và các cuộc thảo luận văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất