Bản dịch của từ Barbarousness trong tiếng Việt
Barbarousness

Barbarousness (Adjective)
The barbarousness of the war shocked many citizens in 2022.
Sự tàn bạo của cuộc chiến đã khiến nhiều công dân sốc vào năm 2022.
The community does not tolerate barbarousness in any form.
Cộng đồng không chấp nhận sự tàn bạo dưới bất kỳ hình thức nào.
Is the barbarousness of bullying increasing in schools today?
Liệu sự tàn bạo của nạn bắt nạt có đang gia tăng ở trường học không?
Barbarousness (Noun)
The barbarousness of the war shocked many citizens in 2023.
Sự tàn bạo của cuộc chiến đã làm cho nhiều công dân sốc vào năm 2023.
The community does not accept barbarousness in any form or manner.
Cộng đồng không chấp nhận sự tàn bạo dưới bất kỳ hình thức nào.
Is the barbarousness of crime increasing in urban areas like Chicago?
Liệu sự tàn bạo của tội phạm có đang gia tăng ở các khu vực đô thị như Chicago không?
Họ từ
"Barbarousness" là một danh từ chỉ tính chất, trạng thái của sự hoang dã, tàn nhẫn và thiếu văn minh. Từ này thường ám chỉ sự thiếu hiểu biết, cũng như hành vi thờ ơ hoặc phản diện đối với quy tắc xã hội và đạo đức. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong từ này, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng, với nhấn âm thường ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "barbarousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "barbarus", có nghĩa là “người ngoại bang” hoặc “người dã man.” Từ này được sử dụng để chỉ những hành động hoặc cách sống không văn minh và thiếu tinh tế. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển, phản ánh sự phê phán của xã hội đối với những hành vi tàn ác và không nhân đạo. Hiện tại, từ "barbarousness" chỉ tình trạng hoặc đặc điểm của sự tàn bạo, độ dã man, thiếu hiểu biết và tinh tế trong hành động con người.
Từ "barbarousness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng chủ yếu để miêu tả hành vi thô lỗ, vô nhân đạo hoặc thiếu văn minh, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về lịch sử, đạo đức hoặc xã hội. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các tình huống phân tích sự tàn bạo hoặc sự thiếu tiến bộ trong hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp