Bản dịch của từ Barbecued trong tiếng Việt

Barbecued

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barbecued (Adjective)

01

Nấu chín hoặc nướng vàng trên thịt nướng.

Cooked or browned on a barbecue.

Ví dụ

She prepared barbecued ribs for the neighborhood barbecue competition.

Cô ấy chuẩn bị sườn nướng cho cuộc thi nướng ngoại ô.

The vegetarian guest declined the barbecued chicken at the social event.

Khách mời ăn chay từ chối gà nướng tại sự kiện xã hội.

Did you try the barbecued tofu skewers at the community picnic?

Bạn đã thử que đậu nướng tại bữa picnic cộng đồng chưa?

Barbecued (Verb)

bˈɑɹbɪkjud
bˈɑɹbɪkjud
01

Nấu (thịt, cá hoặc thức ăn khác) trên món nướng.

Cook meat fish or other food on a barbecue.

Ví dụ

I barbecued some ribs for the family reunion.

Tôi nướng một vài sườn cho buổi họp gia đình.

She did not barbecued the chicken due to bad weather.

Cô ấy không nướng gà vì thời tiết xấu.

Did you barbecued any vegetables at the picnic last weekend?

Bạn đã nướng rau củ nào trong chuyến dã ngoại cuối tuần trước không?

Dạng động từ của Barbecued (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Barbecue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Barbecued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Barbecued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Barbecues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Barbecuing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barbecued/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barbecued

Không có idiom phù hợp