Bản dịch của từ Barbital trong tiếng Việt
Barbital

Barbital (Noun)
Thuốc an thần và gây ngủ tác dụng kéo dài thuộc loại barbiturate; barbiton.
A longacting sedative and sleepinducing drug of the barbiturate type barbitone.
Many people misuse barbital for sleep issues in social settings.
Nhiều người lạm dụng barbital để giải quyết vấn đề mất ngủ trong xã hội.
Doctors do not recommend barbital for social anxiety treatment.
Bác sĩ không khuyên dùng barbital để điều trị lo âu xã hội.
Is barbital a common drug used in social gatherings?
Liệu barbital có phải là loại thuốc phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội không?
Barbital là một loại thuốc gây ngủ thuộc nhóm barbiturat, được sử dụng chủ yếu để điều trị chứng mất ngủ và lo âu. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế hệ thần kinh trung ương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng barbital đã giảm trong y học hiện đại do sự phát triển của các thuốc an toàn hơn.
Từ "barbital" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "barbita", có nghĩa là "râu", liên quan đến cấu trúc hóa học của phân tử. Nó được phát triển trong những năm 1920 như một loại thuốc an thần thuộc nhóm barbiturat, được tổng hợp từ acid barbituric. Sự phát triển này minh họa cho xu hướng tìm kiếm các hợp chất có khả năng tác động đến hệ thần kinh trung ương, điển hình là việc sử dụng chúng trong y học. Hiện nay, "barbital" thường được biết đến như một loại thuốc có tác dụng gây ngủ nhưng cũng có nguy cơ gây nghiện cao.
Từ "barbital" là một loại thuốc an thần thuộc nhóm barbiturates, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu có thể xuất hiện trong phần viết hoặc nói về y học, nhưng tần suất sử dụng rất thấp do nó không phải là từ vựng cơ bản. Trong các ngữ cảnh khác, "barbital" thường được đề cập trong lĩnh vực dược phẩm, tâm thần học hoặc trong các văn cảnh liên quan đến điều trị chứng lo âu và mất ngủ.