Bản dịch của từ Barbital trong tiếng Việt

Barbital

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barbital (Noun)

bˈɑɹbɪtæl
bˈɑɹbɪtæl
01

Thuốc an thần và gây ngủ tác dụng kéo dài thuộc loại barbiturate; barbiton.

A longacting sedative and sleepinducing drug of the barbiturate type barbitone.

Ví dụ

Many people misuse barbital for sleep issues in social settings.

Nhiều người lạm dụng barbital để giải quyết vấn đề mất ngủ trong xã hội.

Doctors do not recommend barbital for social anxiety treatment.

Bác sĩ không khuyên dùng barbital để điều trị lo âu xã hội.

Is barbital a common drug used in social gatherings?

Liệu barbital có phải là loại thuốc phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barbital/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barbital

Không có idiom phù hợp