Bản dịch của từ Barchan trong tiếng Việt

Barchan

Noun [U/C]

Barchan (Noun)

bɑɹkˈɑn
bɑɹkˈɑn
01

Một cồn cát dịch chuyển hình lưỡi liềm, được tìm thấy ở sa mạc turkestan.

A crescent-shaped shifting sand dune, as found in the deserts of turkestan.

Ví dụ

The expedition encountered a massive barchan in the Turkestan desert.

Cuộc thám hiểm gặp phải một cồn cát hình chữ C lớn ở sa mạc Turkestan.

The locals organized a festival near the barchan to celebrate their culture.

Người địa phương tổ chức một lễ hội gần cồn cát để kỷ niệm văn hóa của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barchan

Không có idiom phù hợp