Bản dịch của từ Barchan trong tiếng Việt
Barchan

Barchan (Noun)
The expedition encountered a massive barchan in the Turkestan desert.
Cuộc thám hiểm gặp phải một cồn cát hình chữ C lớn ở sa mạc Turkestan.
The locals organized a festival near the barchan to celebrate their culture.
Người địa phương tổ chức một lễ hội gần cồn cát để kỷ niệm văn hóa của họ.
Researchers studied the formation process of barchans in the arid regions.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu quá trình hình thành của cồn cát ở các vùng khô cằn.
Barchan là một thuật ngữ trong địa lý học, chỉ những cồn cát có hình dạng cong giống như lưỡi liềm, thường xuất hiện trong các khu vực sa mạc. Barchan hình thành khi gió thổi theo một hướng duy nhất, làm cho cát di chuyển và tích tụ thành hình dạng này. Thuật ngữ này được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay viết tắt. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng.
Từ "barchan" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "barhān", có nghĩa là "gọi", "thuyết phục" và được sử dụng để chỉ những cồn cát hình lưỡi liềm. Trong ngữ cảnh địa lý, thuật ngữ này chỉ ra hình thái đặc trưng của cát ở vùng sa mạc, nơi mà gió thổi cùng chiều tạo nên hình dạng điển hình này. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc sang hiện tại phản ánh sự kết nối giữa tự nhiên và ngôn ngữ trong việc mô tả các hiện tượng địa lý đặc trưng.
Từ "barchan" là một thuật ngữ chuyên môn trong địa lý và môi trường, dùng để chỉ dạng đụn cát hình bán nguyệt do gió tạo ra. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện khá hiếm, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến địa lý hoặc sinh thái học. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu về khí hậu và địa hình, cũng như trong các tài liệu mô tả các hệ sinh thái sa mạc.