Bản dịch của từ Barchan trong tiếng Việt
Barchan
Noun [U/C]
Barchan (Noun)
bɑɹkˈɑn
bɑɹkˈɑn
Ví dụ
The expedition encountered a massive barchan in the Turkestan desert.
Cuộc thám hiểm gặp phải một cồn cát hình chữ C lớn ở sa mạc Turkestan.
The locals organized a festival near the barchan to celebrate their culture.
Người địa phương tổ chức một lễ hội gần cồn cát để kỷ niệm văn hóa của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Barchan
Không có idiom phù hợp