Bản dịch của từ Bargaining trong tiếng Việt
Bargaining
Bargaining (Noun)
Đàm phán các điều khoản của một giao dịch hoặc thỏa thuận.
Negotiation of the terms of a transaction or agreement.
Bargaining is common in the negotiation of business deals.
Sự mặc cả là phổ biến trong việc đàm phán các thỏa thuận kinh doanh.
She excels at bargaining for fair prices at the market.
Cô ấy xuất sắc trong việc mặc cả để có giá cả công bằng ở chợ.
Effective bargaining skills are crucial in diplomatic discussions.
Kỹ năng mặc cả hiệu quả quan trọng trong các cuộc thảo luận ngoại giao.
Kết hợp từ của Bargaining (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Institutional bargaining Đàm phán cấp bách | Institutional bargaining plays a crucial role in shaping social policies. Thương lượng cơ cấu đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành chính sách xã hội. |
Collective bargaining Đàm phán tập thể | Collective bargaining is essential for workers' rights protection. Thương lượng tập thể là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của công nhân. |
Political bargaining Đàm phán chính trị | Political bargaining among leaders can influence social policies positively. Thương lượng chính trị giữa các nhà lãnh đạo có thể ảnh hưởng tích cực đến chính sách xã hội. |
Hard bargaining Đàm phán gay gắt | Hard bargaining is essential in negotiating a fair deal. Đàm phán khó khăn là cần thiết trong việc thương lượng một thỏa thuận công bằng. |
Bargaining (Verb)
Đàm phán các điều khoản của một giao dịch hoặc thỏa thuận.
Negotiate the terms of a transaction or agreement.
They were bargaining over the price of the antique vase.
Họ đang mặc cả về giá của bình gốm cổ.
The two parties engaged in intense bargaining for hours.
Hai bên tham gia vào cuộc đàm phán căng thẳng suốt giờ.
She is skilled at bargaining for better deals at markets.
Cô ấy giỏi mặc cả để có thỏa thuận tốt hơn tại các chợ.
Dạng động từ của Bargaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bargain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bargained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bargained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bargains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bargaining |
Họ từ
Bargaining là một quá trình thương lượng, thường diễn ra giữa hai hoặc nhiều bên để đạt được một thỏa thuận về giá cả, điều kiện hoặc các điều khoản khác nhau. Trong tiếng Anh, "bargaining" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các phiên chợ truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể liên quan đến các cuộc đàm phán thương mại kéo dài hơn. Cả hai đều đồng nghĩa với việc trao đổi và đàm phán để đạt được lợi ích chung.
Từ "bargaining" xuất phát từ động từ tiếng Anh "bargain", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "baragner", có nghĩa là "tranh cãi" hay "thương lượng". Các yếu tố gốc Latin không phải là phần tử trung tâm trong nguồn gốc của từ này, nhưng nó phản ánh ý nghĩa của việc thương thuyết qua các cấp độ khác nhau trong giao dịch. Qua thời gian, "bargaining" đã phát triển để biểu thị quá trình thương lượng, trong đó các bên tham gia cố gắng đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai, thể hiện các khía cạnh xã hội và kinh tế trong các giao dịch hàng hóa và dịch vụ.
Thuật ngữ "bargaining" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết. Trong phần Nghe, ngữ cảnh thương lượng thường được sử dụng để kiểm tra khả năng hiểu các cuộc trò chuyện trong tình huống thương mại. Trong phần Viết, người học có thể gặp phải các đề văn liên quan đến thương mại và kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh mua bán, đàm phán giá cả, và trong các cuộc thảo luận về chính sách thương mại trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bargaining
Con bài mặc cả
Something to be used (traded) in negotiations.
Her knowledge of French was a bargaining chip in the job interview.
Kiến thức tiếng Pháp của cô ấy là một thứ để đàm phán.