Bản dịch của từ Bargaining trong tiếng Việt

Bargaining

Noun [U/C] Verb

Bargaining (Noun)

bˈɑɹgɪnɪŋ
bˈɑɹgɪnɪŋ
01

Đàm phán các điều khoản của một giao dịch hoặc thỏa thuận.

Negotiation of the terms of a transaction or agreement.

Ví dụ

Bargaining is common in the negotiation of business deals.

Sự mặc cả là phổ biến trong việc đàm phán các thỏa thuận kinh doanh.

She excels at bargaining for fair prices at the market.

Cô ấy xuất sắc trong việc mặc cả để có giá cả công bằng ở chợ.

Effective bargaining skills are crucial in diplomatic discussions.

Kỹ năng mặc cả hiệu quả quan trọng trong các cuộc thảo luận ngoại giao.

Kết hợp từ của Bargaining (Noun)

CollocationVí dụ

Institutional bargaining

Đàm phán cấp bách

Institutional bargaining plays a crucial role in shaping social policies.

Thương lượng cơ cấu đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành chính sách xã hội.

Collective bargaining

Đàm phán tập thể

Collective bargaining is essential for workers' rights protection.

Thương lượng tập thể là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của công nhân.

Political bargaining

Đàm phán chính trị

Political bargaining among leaders can influence social policies positively.

Thương lượng chính trị giữa các nhà lãnh đạo có thể ảnh hưởng tích cực đến chính sách xã hội.

Hard bargaining

Đàm phán gay gắt

Hard bargaining is essential in negotiating a fair deal.

Đàm phán khó khăn là cần thiết trong việc thương lượng một thỏa thuận công bằng.

Bargaining (Verb)

bˈɑɹgɪnɪŋ
bˈɑɹgɪnɪŋ
01

Đàm phán các điều khoản của một giao dịch hoặc thỏa thuận.

Negotiate the terms of a transaction or agreement.

Ví dụ

They were bargaining over the price of the antique vase.

Họ đang mặc cả về giá của bình gốm cổ.

The two parties engaged in intense bargaining for hours.

Hai bên tham gia vào cuộc đàm phán căng thẳng suốt giờ.

She is skilled at bargaining for better deals at markets.

Cô ấy giỏi mặc cả để có thỏa thuận tốt hơn tại các chợ.

Dạng động từ của Bargaining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bargain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bargained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bargained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bargains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bargaining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bargaining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bargaining

bˈɑɹɡɨnɨŋ tʃˈɪp

Con bài mặc cả

Something to be used (traded) in negotiations.

Her knowledge of French was a bargaining chip in the job interview.

Kiến thức tiếng Pháp của cô ấy là một thứ để đàm phán.