Bản dịch của từ Bargaining trong tiếng Việt
Bargaining

Bargaining(Noun)
Đàm phán các điều khoản của một giao dịch hoặc thỏa thuận.
Negotiation of the terms of a transaction or agreement.
Bargaining(Verb)
Đàm phán các điều khoản của một giao dịch hoặc thỏa thuận.
Negotiate the terms of a transaction or agreement.
Dạng động từ của Bargaining (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bargain |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bargained |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bargained |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bargains |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bargaining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Bargaining là một quá trình thương lượng, thường diễn ra giữa hai hoặc nhiều bên để đạt được một thỏa thuận về giá cả, điều kiện hoặc các điều khoản khác nhau. Trong tiếng Anh, "bargaining" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các phiên chợ truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể liên quan đến các cuộc đàm phán thương mại kéo dài hơn. Cả hai đều đồng nghĩa với việc trao đổi và đàm phán để đạt được lợi ích chung.
Từ "bargaining" xuất phát từ động từ tiếng Anh "bargain", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "baragner", có nghĩa là "tranh cãi" hay "thương lượng". Các yếu tố gốc Latin không phải là phần tử trung tâm trong nguồn gốc của từ này, nhưng nó phản ánh ý nghĩa của việc thương thuyết qua các cấp độ khác nhau trong giao dịch. Qua thời gian, "bargaining" đã phát triển để biểu thị quá trình thương lượng, trong đó các bên tham gia cố gắng đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai, thể hiện các khía cạnh xã hội và kinh tế trong các giao dịch hàng hóa và dịch vụ.
Thuật ngữ "bargaining" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết. Trong phần Nghe, ngữ cảnh thương lượng thường được sử dụng để kiểm tra khả năng hiểu các cuộc trò chuyện trong tình huống thương mại. Trong phần Viết, người học có thể gặp phải các đề văn liên quan đến thương mại và kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh mua bán, đàm phán giá cả, và trong các cuộc thảo luận về chính sách thương mại trong môi trường học thuật.
Họ từ
Bargaining là một quá trình thương lượng, thường diễn ra giữa hai hoặc nhiều bên để đạt được một thỏa thuận về giá cả, điều kiện hoặc các điều khoản khác nhau. Trong tiếng Anh, "bargaining" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các phiên chợ truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể liên quan đến các cuộc đàm phán thương mại kéo dài hơn. Cả hai đều đồng nghĩa với việc trao đổi và đàm phán để đạt được lợi ích chung.
Từ "bargaining" xuất phát từ động từ tiếng Anh "bargain", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "baragner", có nghĩa là "tranh cãi" hay "thương lượng". Các yếu tố gốc Latin không phải là phần tử trung tâm trong nguồn gốc của từ này, nhưng nó phản ánh ý nghĩa của việc thương thuyết qua các cấp độ khác nhau trong giao dịch. Qua thời gian, "bargaining" đã phát triển để biểu thị quá trình thương lượng, trong đó các bên tham gia cố gắng đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai, thể hiện các khía cạnh xã hội và kinh tế trong các giao dịch hàng hóa và dịch vụ.
Thuật ngữ "bargaining" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết. Trong phần Nghe, ngữ cảnh thương lượng thường được sử dụng để kiểm tra khả năng hiểu các cuộc trò chuyện trong tình huống thương mại. Trong phần Viết, người học có thể gặp phải các đề văn liên quan đến thương mại và kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh mua bán, đàm phán giá cả, và trong các cuộc thảo luận về chính sách thương mại trong môi trường học thuật.
