Bản dịch của từ Baring trong tiếng Việt
Baring

Baring (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của trần.
Present participle and gerund of bare.
She was baring her soul to the therapist.
Cô ấy đang trần trụi tâm hồn với thầy trị liệu.
The documentary was baring the harsh realities of poverty.
Bộ phim tài liệu đang phơi bày sự thật khắc nghiệt về nghèo đói.
The artist was baring his emotions through his paintings.
Họa sĩ đang trần trụi cảm xúc thông qua bức tranh của mình.
Dạng động từ của Baring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baring |
Họ từ
Từ "baring" là dạng phân từ hiện tại của động từ "bare", có nghĩa là lột bỏ, mở ra hoặc tiết lộ điều gì đó. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể chỉ việc để lộ một phần cơ thể hoặc tình cảm. Trong tiếng Anh, "baring" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "baring oneself" có thể mang ý nghĩa tiết lộ thông tin cá nhân một cách sâu sắc hơn.
Từ "baring" xuất phát từ động từ tiếng Anh "bare", có nguồn gốc từ tiếng Old English "beran", có nghĩa là "cởi bỏ" hay "phơi bày". Gốc Latin "barus" mang ý nghĩa "trần trụi" hay "không che đậy". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả hành động phơi bày hoặc tiết lộ, cho thấy sự liên kết giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tạo ra sự công khai hoặc không có vật che phủ.
Từ "baring" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và nói khi thảo luận về chủ đề liên quan đến cảm xúc hoặc sự chân thành. Trong các ngữ cảnh khác, "baring" thường được sử dụng để chỉ việc tiết lộ hoặc phơi bày cảm xúc, suy nghĩ hoặc tình cảm, ví dụ trong văn học hoặc nghệ thuật, nơi nhân vật thể hiện những phần sâu sắc nhất của bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



