Bản dịch của từ Bark at trong tiếng Việt
Bark at

Bark at (Verb)
She barks at her children when they misbehave.
Cô ấy la mắng con cái khi chúng ứng xử không đúng.
He doesn't like it when people bark at him for no reason.
Anh ấy không thích khi người khác la mắng anh ấy không lí do.
Do you think it's appropriate to bark at someone in public?
Bạn nghĩ rằng việc la mắng ai đó ở chỗ công cộng là thích hợp không?
Bark at (Phrase)
She always barks at her classmates for not doing their homework.
Cô ấy luôn la mắng bạn cùng lớp vì không làm bài tập về nhà.
He never barks at his colleagues during team meetings.
Anh ấy không bao giờ la mắng đồng nghiệp trong cuộc họp nhóm.
Does the boss bark at employees for being late to work?
Ông chủ có la mắng nhân viên vì đến muộn làm không?
Cụm từ "bark at" trong tiếng Anh có nghĩa là phát ra tiếng sủa với mục đích thách thức hoặc khiển trách, thường được dùng để chỉ hành động của chó. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc chỉ trích hoặc la mắng ai đó một cách quyết liệt. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc viết cụm từ này, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau do ảnh hưởng của ngôn ngữ địa phương.
Cụm động từ "bark at" bắt nguồn từ từ "bark", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "berc" có nghĩa là "tiếng sủa". Từ này liên quan đến tiếng kêu của chó, thể hiện sự cảnh giác hoặc đe dọa. Ngày nay, "bark at" được sử dụng để chỉ hành động quát mắng hoặc chỉ trích ai đó một cách tức giận, phản ánh tính chất mạnh mẽ và không kiềm chế của sự biểu đạt cảm xúc, tương tự như tiếng sủa của một con chó.
Cụm từ "bark at" thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả hành động của chó, thể hiện sự cảnh báo hoặc đe dọa đối với một đối tượng nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến động vật hoặc hành vi xã hội. Ngoài ra, cụm từ cũng có thể được sử dụng trong văn viết và hội thoại hàng ngày khi mô tả phản ứng của động vật hoặc thể hiện sự tức giận của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp