Bản dịch của từ Bark at trong tiếng Việt

Bark at

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bark at (Verb)

bˈɑɹkˌæt
bˈɑɹkˌæt
01

Hét vào mặt ai đó một cách giận dữ.

To shout at someone angrily.

Ví dụ

She barks at her children when they misbehave.

Cô ấy la mắng con cái khi chúng ứng xử không đúng.

He doesn't like it when people bark at him for no reason.

Anh ấy không thích khi người khác la mắng anh ấy không lí do.

Do you think it's appropriate to bark at someone in public?

Bạn nghĩ rằng việc la mắng ai đó ở chỗ công cộng là thích hợp không?

Bark at (Phrase)

bˈɑɹkˌæt
bˈɑɹkˌæt
01

Chỉ trích hoặc hét lên giận dữ với ai đó.

To criticize or shout angrily at someone.

Ví dụ

She always barks at her classmates for not doing their homework.

Cô ấy luôn la mắng bạn cùng lớp vì không làm bài tập về nhà.

He never barks at his colleagues during team meetings.

Anh ấy không bao giờ la mắng đồng nghiệp trong cuộc họp nhóm.

Does the boss bark at employees for being late to work?

Ông chủ có la mắng nhân viên vì đến muộn làm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bark at/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bark at

Không có idiom phù hợp