Bản dịch của từ Barm trong tiếng Việt

Barm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barm (Noun)

bɑɹm
bɑɹm
01

Bọt khi lên men rượu mạch nha.

The froth on fermenting malt liquor.

Ví dụ

The barm on the beer indicated it was freshly brewed.

Bọt trên bia cho thấy đó là bia vừa được ủ.

The bartender carefully removed the excess barm from the glass.

Người phục vụ cẩn thận loại bỏ bọt dư thừa trên ly.

The brewery prides itself on the quality of its barm.

Nhà máy sản xuất bia tự hào về chất lượng của bọt bia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barm

Không có idiom phù hợp