Bản dịch của từ Barm trong tiếng Việt
Barm

Barm (Noun)
Bọt khi lên men rượu mạch nha.
The froth on fermenting malt liquor.
The barm on the beer indicated it was freshly brewed.
Bọt trên bia cho thấy đó là bia vừa được ủ.
The bartender carefully removed the excess barm from the glass.
Người phục vụ cẩn thận loại bỏ bọt dư thừa trên ly.
The brewery prides itself on the quality of its barm.
Nhà máy sản xuất bia tự hào về chất lượng của bọt bia.
Họ từ
Từ "barm" có nghĩa là lớp bọt nổi lên trên bề mặt khi sản xuất bia, thường là men hoặc protein, giữ vai trò quan trọng trong quy trình lên men. Trong tiếng Anh, "barm" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh (British English) hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi thuật ngữ này ít được biết đến và không được sử dụng rộng rãi. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh ẩm thực và sản xuất bia thể hiện sự khác biệt văn hóa trong cách tiếp cận và tiêu thụ đồ uống có cồn.
Từ "barm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beorma", có nghĩa là "nấm men" hoặc "bọt". Nguyên gốc của từ này được liên kết với tiếng Đức cổ "barm", cũng chỉ về bọt của bia. Từ thế kỷ 14, "barm" đã chỉ phần nổi lên trên bề mặt của bia trong quá trình ủ, và ngày nay nó thường được dùng để chỉ nấm men, đặc biệt trong ngành công nghiệp thực phẩm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh rõ nét tính chất quan trọng của nó trong quá trình lên men.
Từ "barm" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh nghe và nói, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nấu bia hoặc thực phẩm, nhưng tần suất rất thấp. Trong phần đọc và viết, "barm" có thể được nhắc đến trong tài liệu liên quan đến quy trình sản xuất bia, hoặc trong các mô tả về vùng miền có truyền thống chế biến thực phẩm. Tuy nhiên, từ này thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn, hạn chế trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp