Bản dịch của từ Barn dance trong tiếng Việt
Barn dance
Barn dance (Noun)
The barn dance at Smith's farm was a huge success last Saturday.
Buổi khiêu vũ trong chuồng tại trang trại của Smith rất thành công vào thứ Bảy vừa qua.
Many people did not attend the barn dance due to bad weather.
Nhiều người không tham dự buổi khiêu vũ trong chuồng vì thời tiết xấu.
Will the barn dance be held again next month at Johnson's barn?
Liệu buổi khiêu vũ trong chuồng có được tổ chức lại vào tháng tới tại chuồng của Johnson không?
Barn dance (Verb)
Tham gia vào một điệu nhảy chuồng.
Engage in a barn dance.
We will barn dance at the community center this Saturday night.
Chúng tôi sẽ khiêu vũ tại trung tâm cộng đồng tối thứ Bảy này.
They do not barn dance during the winter months in our town.
Họ không khiêu vũ vào mùa đông ở thị trấn của chúng tôi.
Will you barn dance with me at the festival next week?
Bạn sẽ khiêu vũ với tôi tại lễ hội tuần tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp