Bản dịch của từ Barn dance trong tiếng Việt

Barn dance

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barn dance (Noun)

bɑɹn dæns
bɑɹn dæns
01

Một sự kiện xã hội mà tại đó mọi người khiêu vũ trong nhà kho.

A social event at which people dance in a barn.

Ví dụ

The barn dance at Smith's farm was a huge success last Saturday.

Buổi khiêu vũ trong chuồng tại trang trại của Smith rất thành công vào thứ Bảy vừa qua.

Many people did not attend the barn dance due to bad weather.

Nhiều người không tham dự buổi khiêu vũ trong chuồng vì thời tiết xấu.

Will the barn dance be held again next month at Johnson's barn?

Liệu buổi khiêu vũ trong chuồng có được tổ chức lại vào tháng tới tại chuồng của Johnson không?

Barn dance (Verb)

bɑɹn dæns
bɑɹn dæns
01

Tham gia vào một điệu nhảy chuồng.

Engage in a barn dance.

Ví dụ

We will barn dance at the community center this Saturday night.

Chúng tôi sẽ khiêu vũ tại trung tâm cộng đồng tối thứ Bảy này.

They do not barn dance during the winter months in our town.

Họ không khiêu vũ vào mùa đông ở thị trấn của chúng tôi.

Will you barn dance with me at the festival next week?

Bạn sẽ khiêu vũ với tôi tại lễ hội tuần tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Barn dance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barn dance

Không có idiom phù hợp