Bản dịch của từ Barney trong tiếng Việt
Barney

Barney (Noun)
Một cuộc cãi vã, đặc biệt là ồn ào.
A quarrel especially a noisy one.
The barney at the party caused everyone to leave early.
Cuộc cãi vã tại bữa tiệc khiến mọi người rời đi sớm.
There was no barney during the community meeting last week.
Không có cuộc cãi vã nào trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did you hear about the barney between Sarah and John?
Bạn có nghe về cuộc cãi vã giữa Sarah và John không?
Từ "barney" có nghĩa là một cuộc tranh cãi hoặc xung đột, thường được sử dụng trong tiếng lóng của người Anh. Nó không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là ở Vương quốc Anh, từ này thường liên kết với các tình huống không nghiêm trọng hoặc hài hước. Ở Mỹ, mặc dù ít được biết đến hơn, nó vẫn có thể được hiểu là một cuộc cãi vã vặt vãnh.
Từ "barney" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến tên "Barnabas" trong tiếng La-tinh, nhưng chủ yếu được biết đến qua nghĩa khẩu ngữ diễn đạt sự xung đột, rắc rối. Từ này cũng thường được sử dụng để chỉ một cuộc cãi vã, điều này phản ánh sự thay đổi về ngữ nghĩa từ một cái tên cá nhân sang một thuật ngữ chỉ hành động hoặc sự kiện có tính xung đột. Sự chuyển biến này cho thấy khả năng của ngôn ngữ trong việc mở rộng nghĩa và cách sử dụng theo thời gian.
Từ "barney" thường không xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, do đây là một thuật ngữ không chính thức, thường liên quan đến các xung đột hoặc tranh cãi. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng trong giao tiếp không chính thức để chỉ những cuộc tranh cãi nhỏ hoặc xung đột giữa các cá nhân. Có thể thấy "barney" xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc tin tức thời sự nhưng không được coi là từ ngữ chính thức hay phù hợp trong các văn bản học thuật hay nghiên cứu.