Bản dịch của từ Barrette trong tiếng Việt
Barrette

Barrette (Noun)
She wore a beautiful barrette during the social event last Saturday.
Cô ấy đã đeo một chiếc kẹp tóc đẹp trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He did not like the barrette she chose for her hairstyle.
Anh ấy không thích chiếc kẹp tóc mà cô ấy chọn cho kiểu tóc.
Did you see her barrette at the party last night?
Bạn có thấy chiếc kẹp tóc của cô ấy tại bữa tiệc tối qua không?
Từ "barrette" chỉ một loại phụ kiện tóc, thường được thiết kế để giữ hoặc trang trí cho tóc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng cách viết và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "barrette" chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh thông thường và không có các biến thể khác nhau. Phụ kiện này thường có hình dáng nhỏ gọn, thường được làm từ nhựa, kim loại hoặc chất liệu khác, thích hợp với nhiều kiểu tóc và trang phục khác nhau.
Từ "barrette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ "barre", có nghĩa là "thanh" hoặc "dải". Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "barra", ám chỉ một dải phẳng hoặc thanh kim loại. Ban đầu, barrette chỉ các vật dụng dùng để giữ tóc, kết nối với khái niệm về việc cố định hoặc bảo đảm vị trí. Ngày nay, nó thường chỉ các loại kẹp tóc trang trí, phản ánh sự phát triển từ chức năng thiết yếu sang một phụ kiện thẩm mỹ.
Từ "barrette" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và hạn chế của nó, chủ yếu liên quan đến phụ kiện tóc. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng trong ngành thời trang, làm tóc hoặc trong các cuộc hội thoại về phong cách cá nhân. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các bài viết về đồ trang sức hoặc trong các cuộc thảo luận về thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp