Bản dịch của từ Clip trong tiếng Việt
Clip

Clip (Noun)
She felt a clip on her shoulder during the party.
Cô ấy cảm thấy một cú đánh nhẹ trên vai trong buổi tiệc.
He received a clip on his ear while playing basketball.
Anh ấy nhận được một cú đánh nhẹ vào tai khi chơi bóng rổ.
The child got a clip on the cheek from his friend.
Đứa trẻ bị một cú đánh nhẹ vào má từ bạn của mình.
Một giá đỡ kim loại chứa hộp đạn cho súng cầm tay tự động.
A metal holder containing cartridges for an automatic firearm.
The police officer loaded a new clip into his gun.
Cảnh sát đã nạp một viên đạn mới vào súng của mình.
During the shooting competition, she quickly changed the clip.
Trong cuộc thi bắn súng, cô ấy nhanh chóng thay viên đạn.
The soldier carried extra clips for his rifle in the field.
Người lính mang theo các viên đạn dự phòng cho súng trường của mình trên chiến trường.
Một tốc độ hoặc tốc độ chuyển động được chỉ định, đặc biệt là khi nhanh.
A specified speed or rate of movement especially when rapid.
The video went viral at an incredible clip.
Video lan truyền nhanh chóng đáng kinh ngạc.
She walked at a brisk clip to catch the bus.
Cô ấy đi nhanh để kịp bắt xe buýt.
The news spread through social media at a rapid clip.
Tin tức lan truyền qua mạng xã hội với tốc độ nhanh.
She used a clip to secure her papers during the presentation.
Cô ấy đã sử dụng một cái kẹp để cố định giấy của mình trong buổi thuyết trình.
The teacher asked the students to attach their homework with clips.
Giáo viên đã yêu cầu học sinh đính kèm bài tập về nhà của mình bằng kẹp.
He organized the documents using color-coded clips for easy reference.
Anh ấy đã sắp xếp các tài liệu bằng cách sử dụng kẹp mã màu để dễ tham khảo.
I included a funny clip in my presentation about social media.
Tôi đã bao gồm một đoạn clip hài hước trong bài thuyết trình của mình về truyền thông xã hội.
She couldn't find a suitable clip to add to her IELTS speaking practice.
Cô ấy không thể tìm thấy một đoạn clip phù hợp để thêm vào việc luyện nói IELTS của mình.
Did you watch the clip on social issues for your IELTS writing?
Bạn đã xem đoạn clip về các vấn đề xã hội cho bài viết IELTS của mình chưa?
She gave her hair a quick clip before the party.
Cô ấy cắt tóc nhanh trước bữa tiệc.
The barber did a neat clip on the man's beard.
Thợ hớt tóc đã cắt gọn gàng râu của người đàn ông.
I need to do a clip on my nails for hygiene.
Tôi cần cắt móng tay cho vệ sinh.
Dạng danh từ của Clip (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clip | Clips |
Kết hợp từ của Clip (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tie clip Cái kẹp cà vạt | John wore a stylish tie clip to the wedding last saturday. John đã đeo một cái kẹp cà vạt thời trang trong đám cưới thứ bảy vừa qua. |
Pocket clip Kẹp túi | The pocket clip on my pen broke during the social event. Cái kẹp túi trên bút của tôi bị gãy trong sự kiện xã hội. |
News clip Đoạn video tin tức | The news clip showed the protest in new york last week. Đoạn clip tin tức đã cho thấy cuộc biểu tình ở new york tuần trước. |
Brief clip Đoạn video ngắn | I watched a brief clip about climate change on youtube yesterday. Tôi đã xem một đoạn video ngắn về biến đổi khí hậu trên youtube hôm qua. |
Audio clip Đoạn âm thanh | I listened to an audio clip about social media trends yesterday. Tôi đã nghe một đoạn âm thanh về xu hướng mạng xã hội hôm qua. |
Clip (Verb)
He will clip the paper to make it look neat.
Anh ấy sẽ cắt giấy để nó trông gọn gàng.
They do not clip their social media posts carefully.
Họ không cắt bài đăng trên mạng xã hội một cách cẩn thận.
Did she clip the article for her presentation?
Cô ấy đã cắt bài viết cho bài thuyết trình của mình chưa?
She will clip the photos to the board for the event.
Cô ấy sẽ kẹp những bức ảnh lên bảng cho sự kiện.
They did not clip the flyers before distributing them to students.
Họ đã không kẹp những tờ rơi trước khi phát cho sinh viên.
Will you clip your notes together for the presentation tomorrow?
Bạn có kẹp ghi chú của mình lại cho buổi thuyết trình ngày mai không?
She decided to clip her long hair for a charity event.
Cô ấy quyết định cắt tóc dài của mình cho sự kiện từ thiện.
The gardener will clip the bushes in the community garden tomorrow.
Người làm vườn sẽ cắt tỉa các bụi cây trong khu vườn cộng đồng vào ngày mai.
The barber needed to clip the customer's hair before styling it.
Thợ hớt tóc cần cắt tóc của khách hàng trước khi tạo kiểu.
They clip people by selling fake concert tickets online.
Họ lừa đảo mọi người bằng cách bán vé concert giả trực tuyến.
She doesn't clip her friends with high interest loans.
Cô ấy không lừa bạn bè bằng các khoản vay lãi suất cao.
Did you hear about how he tried to clip tourists?
Bạn có nghe về cách anh ấy cố gắng lừa đảo du khách không?
Students clip through the campus to attend their social events.
Sinh viên di chuyển nhanh qua khuôn viên để tham gia sự kiện xã hội.
She does not clip to the party because she is tired.
Cô ấy không di chuyển nhanh đến bữa tiệc vì cô ấy mệt.
Do you clip to social gatherings every weekend?
Bạn có di chuyển nhanh đến các buổi gặp gỡ xã hội mỗi cuối tuần không?
Dạng động từ của Clip (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clipping |
Họ từ
Từ "clip" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một đoạn video hoặc âm thanh ngắn, thường được cắt từ một nguồn dài hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "clip" được sử dụng phổ biến để chỉ video ngắn chất lượng cao, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này một cách rộng rãi, thường nhấn mạnh hơn vào âm thanh. Âm thanh của từ này trong tiếng Anh Mỹ thường mạnh hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm nhẹ hơn. Sự khác biệt này thể hiện rõ trong cả ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa cụ thể của từ.
Từ "clip" xuất phát từ tiếng Latinh "clippare", có nghĩa là "cắt". Trong lịch sử, từ này đã phát triển từ việc chỉ hành động cắt hoặc giữ lại một vật thể nào đó, như giấy hoặc tóc, đến ý nghĩa hiện đại là cắt ngắn hoặc ghép nối các đoạn video, âm thanh. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong công nghệ và văn hóa, trong đó việc cắt, chỉnh sửa và tổ chức thông tin trở nên cần thiết trong môi trường truyền thông hiện đại.
Từ "clip" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như công nghệ và truyền thông. Trong bối cảnh hàng ngày, "clip" thường được sử dụng để mô tả các đoạn video ngắn, thường xuất hiện trên các nền tảng mạng xã hội hoặc trong quảng cáo. Khả năng hiểu và sử dụng từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc tiếp cận nội dung liên quan đến truyền thông hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


