Bản dịch của từ Barware trong tiếng Việt
Barware

Barware (Noun)
The bartender carefully selected the appropriate barware for the cocktail.
Người pha chế cẩn thận chọn lựa dụng cụ pha chế thích hợp cho cocktail.
The fancy barware set included shakers, strainers, and cocktail glasses.
Bộ dụng cụ pha chế sang trọng bao gồm cái lắc, cái lọc và ly cocktail.
The party host displayed a collection of stylish barware on the counter.
Người chủ tiệc trưng bày bộ sưu tập dụng cụ pha chế đẹp trên quầy bar.
Barware là thuật ngữ chỉ các dụng cụ và thiết bị sử dụng trong quầy bar để pha chế và phục vụ đồ uống, bao gồm shaker, jigger, muỗng khuấy và cốc. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, Anh Anh có thể nhấn mạnh vào thiết kế thẩm mỹ của barware, trong khi Anh Mỹ thường tập trung vào tính năng tiện dụng và đa năng của các dụng cụ này.
Từ "barware" có nguồn gốc từ chữ "bar", xuất phát từ tiếng Pháp "barre", nghĩa là "thanh" hay "băng tần". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ các dụng cụ và vật dụng phục vụ cho việc pha chế và phục vụ đồ uống trong các quán bar. Ngày nay, "barware" đề cập đến các sản phẩm như ly uống, dụng cụ pha chế và kệ đựng rượu, biểu thị sự phát triển của văn hóa uống và kinh doanh đồ uống.
Từ "barware" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Mặc dù từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến dịch vụ thực phẩm và đồ uống, như mô tả các đồ dùng và dụng cụ trong quầy bar, sự xuất hiện của nó chủ yếu giới hạn trong các ngữ cảnh chuyên ngành hoặc khi thảo luận về văn hóa uống rượu. Do đó, "barware" có thể không phải là từ vựng thiết yếu cho người học tiếng Anh ở trình độ IELTS.