Bản dịch của từ Barware trong tiếng Việt

Barware

Noun [U/C]

Barware (Noun)

bˈɑɹwˌɛɹ
bˈɑɹwˌɛɹ
01

Đồ thủy tinh có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau dùng để pha chế và phục vụ đồ uống có cồn.

Glassware of various shapes and sizes used for preparing and serving alcoholic drinks.

Ví dụ

The bartender carefully selected the appropriate barware for the cocktail.

Người pha chế cẩn thận chọn lựa dụng cụ pha chế thích hợp cho cocktail.

The fancy barware set included shakers, strainers, and cocktail glasses.

Bộ dụng cụ pha chế sang trọng bao gồm cái lắc, cái lọc và ly cocktail.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barware

Không có idiom phù hợp