Bản dịch của từ Barware trong tiếng Việt
Barware
Noun [U/C]
Barware (Noun)
bˈɑɹwˌɛɹ
bˈɑɹwˌɛɹ
Ví dụ
The bartender carefully selected the appropriate barware for the cocktail.
Người pha chế cẩn thận chọn lựa dụng cụ pha chế thích hợp cho cocktail.
The fancy barware set included shakers, strainers, and cocktail glasses.
Bộ dụng cụ pha chế sang trọng bao gồm cái lắc, cái lọc và ly cocktail.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Barware
Không có idiom phù hợp