Bản dịch của từ Bas relief trong tiếng Việt

Bas relief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bas relief (Noun)

bˈæsɹɨlˌif
bˈæsɹɨlˌif
01

Tác phẩm điêu khắc trong đó các hình hơi nhô ra khỏi nền.

Sculpture in which the figures protrude slightly from the background.

Ví dụ

The bas relief depicted a community gathering in the town square.

Bức phù điêu mô tả một cuộc tụ họp cộng đồng tại quảng trường thị trấn.

The artist created a bas relief of historical figures for the museum.

Nghệ sĩ đã tạo ra bức phù điêu về các nhân vật lịch sử cho bảo tàng.

The bas relief on the city hall wall showcased local heroes.

Bức phù điêu trên tường tòa thị chính thể hiện các anh hùng địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bas relief/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bas relief

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.