Bản dịch của từ Bas relief trong tiếng Việt
Bas relief

Bas relief (Noun)
Tác phẩm điêu khắc trong đó các hình hơi nhô ra khỏi nền.
Sculpture in which the figures protrude slightly from the background.
The bas relief depicted a community gathering in the town square.
Bức phù điêu mô tả một cuộc tụ họp cộng đồng tại quảng trường thị trấn.
The artist created a bas relief of historical figures for the museum.
Nghệ sĩ đã tạo ra bức phù điêu về các nhân vật lịch sử cho bảo tàng.
The bas relief on the city hall wall showcased local heroes.
Bức phù điêu trên tường tòa thị chính thể hiện các anh hùng địa phương.
Khối nổi thấp (bas relief) là một kỹ thuật điêu khắc trong đó các hình ảnh được tạo ra nhô lên khỏi bề mặt phẳng của vật liệu nền, tạo cảm giác ba chiều nhưng vẫn giữ được độ phẳng nhất định. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bas-relief" và được dùng phổ biến trong nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này.
Thuật ngữ "bas relief" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "bas" có nghĩa là "thấp" và "relief" từ tiếng Latinh "relevare", có nghĩa là "nâng lên". Cách thể hiện này xuất hiện từ thời kỳ cổ đại, đặc biệt trong nghệ thuật Hy Lạp và La Mã, khi các nghệ sĩ tạo ra hình ảnh nổi bật trên bề mặt phẳng bằng những tỉ lệ nhỏ hơn của hình khối. Ý nghĩa hiện tại của "bas relief" vẫn giữ nguyên tính chất nghệ thuật 3D, biểu lộ sự tương phản giữa các phần nổi và phần chìm, phản ánh sự phát triển và tinh tế trong kỹ thuật tạo hình.
"Từ 'bas relief' thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề nghệ thuật và kiến trúc. Trong ngữ cảnh chung, 'bas relief' được sử dụng để chỉ kỹ thuật điêu khắc mà trong đó hình ảnh nổi lên từ nền phẳng, thường thấy trong các tác phẩm điêu khắc, trang trí kiến trúc và nghệ thuật dân gian. Sự sử dụng từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật mỹ thuật hoặc trong các lớp học về lịch sử nghệ thuật".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp