Bản dịch của từ Bas-reliefs trong tiếng Việt

Bas-reliefs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bas-reliefs (Noun)

bˈɑɹilˈifs
bˈɑsɹilˈifs
01

Tác phẩm phù điêu điêu khắc trong đó các nhân vật hơi nhô ra khỏi nền.

Sculptured relief work in which the figures project slightly from the background.

Ví dụ

The museum displayed ancient bas-reliefs from the Roman Empire.

Bảo tàng trưng bày các phù điêu cổ đại từ Đế chế La Mã.

Many students do not appreciate bas-reliefs in modern art.

Nhiều sinh viên không đánh giá cao các phù điêu trong nghệ thuật hiện đại.

Are the bas-reliefs in the park made by local artists?

Các phù điêu trong công viên có phải do nghệ sĩ địa phương làm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bas-reliefs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bas-reliefs

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.