Bản dịch của từ Basidiosporous trong tiếng Việt

Basidiosporous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basidiosporous (Adjective)

bəsɪdiˈɑspəɹəs
bəsɪdiˈɑspəɹəs
01

Liên quan đến hoặc biểu thị nấm sản sinh bào tử trên basidia.

Relating to or denoting fungi that produce spores on basidia.

Ví dụ

Basidiosporous fungi play a vital role in our ecosystem.

Nấm basidiosporous đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của chúng ta.

Not all fungi are basidiosporous; some reproduce differently.

Không phải tất cả nấm đều là basidiosporous; một số sinh sản khác.

Are basidiosporous fungi essential for soil health and biodiversity?

Nấm basidiosporous có cần thiết cho sức khỏe đất và đa dạng sinh học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basidiosporous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basidiosporous

Không có idiom phù hợp