Bản dịch của từ Basing trong tiếng Việt

Basing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basing (Verb)

bˈeisɪŋ
bˈeisɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của căn cứ.

Present participle and gerund of base.

Ví dụ

Basing decisions on facts is crucial in social research.

Dựa vào sự thật là quan trọng trong nghiên cứu xã hội.

She is currently basing her project on community engagement.

Cô ấy hiện đang dựa vào sự tham gia cộng đồng cho dự án của mình.

Basing arguments on evidence strengthens social discussions.

Dựa vào bằng chứng làm cho cuộc thảo luận xã hội mạnh mẽ hơn.

Dạng động từ của Basing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Base

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Based

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Based

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Basing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Similar to the later version, tool A feature a rounded tapering toward the top [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Hence, it is needless to say that personal development is the factor of developing a professional career [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] I failed to prioritize tasks on the tasks' importance and urgency [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Young people today engage in a variety of sports on their interests and preferences [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Basing

Không có idiom phù hợp