Bản dịch của từ Basing trong tiếng Việt
Basing

Basing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của căn cứ.
Present participle and gerund of base.
Basing decisions on facts is crucial in social research.
Dựa vào sự thật là quan trọng trong nghiên cứu xã hội.
She is currently basing her project on community engagement.
Cô ấy hiện đang dựa vào sự tham gia cộng đồng cho dự án của mình.
Basing arguments on evidence strengthens social discussions.
Dựa vào bằng chứng làm cho cuộc thảo luận xã hội mạnh mẽ hơn.
Dạng động từ của Basing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Base |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Based |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Based |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Basing |
Họ từ
Từ "basing" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của “base”, có nghĩa là thiết lập hoặc đặt nền tảng cho một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "basing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc xây dựng một lý thuyết hoặc luận điểm. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được phát âm tương tự nhau, nhưng “basing” trong tiếng Anh Brit (bê xuất phát từ bề mặt tiếng Anh) có thể mang sắc thái nhấn mạnh mạnh hơn trong ngữ cảnh học thuật so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "basing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "base", xuất phát từ tiếng Latin "basis", có nghĩa là "căn cứ", "nền tảng". Trong tiếng Latin, "basis" lại được lấy từ tiếng Hy Lạp "βάσις" (basis). Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ kiến trúc đến toán học, nhấn mạnh sự quan trọng của nền tảng trong sự phát triển và cấu trúc. Ngày nay, "basing" thường được sử dụng để chỉ việc thiết lập nền tảng hoặc điểm khởi đầu cho các hoạt động hoặc lý thuyết.
Từ "basing" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh phải trình bày quan điểm hoặc lập luận dựa trên một cơ sở cụ thể. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "basing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, nghiên cứu và kinh doanh, liên quan đến việc xây dựng lập luận hoặc quyết định dựa trên các nguyên tắc hoặc thông tin nền tảng đã được xác nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



