Bản dịch của từ Baskerville trong tiếng Việt
Baskerville

Baskerville (Noun)
Baskerville is a popular choice for hunting in the countryside.
Baskerville là lựa chọn phổ biến cho việc săn ở nông thôn.
Some people find Baskerville dogs too energetic for urban living.
Một số người thấy chó Baskerville quá năng động cho cuộc sống đô thị.
Are Baskerville dogs known for their excellent sense of smell?
Chó Baskerville có nổi tiếng với khả năng ngửi tốt không?
Baskerville là một kiểu chữ Serif nổi bật được thiết kế bởi John Baskerville vào thế kỷ 18, nổi bật với các đường nét thanh mảnh và sự phối hợp giữa các ký tự dày và mỏng. Kiểu chữ này thường được sử dụng trong in ấn và xuất bản do tính dễ đọc và vẻ đẹp thẩm mỹ của nó. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, nhưng việc sử dụng kiểu chữ cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn bản và thẩm mỹ của người thiết kế.
Từ "baskerville" xuất phát từ tên của một trong những loại phông chữ nổi tiếng, được phát triển bởi nhà thiết kế John Baskerville vào giữa thế kỷ 18. Gốc gác của tên gọi này nằm trong họ Baskerville, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên kết với "bask", nghĩa là "tận hưởng" hoặc "thỏa mãn". Phông chữ Baskerville nổi bật với tính thẩm mỹ trang nhã và sự dễ đọc, phản ánh sự đổi mới trong thiết kế chữ.
Từ "Baskerville" chủ yếu liên quan đến phông chữ được thiết kế bởi John Baskerville vào thế kỷ 18. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, nhưng có thể thấy trong các bài viết liên quan đến thiết kế đồ họa hoặc loại hình văn bản trong phần Writing và Reading. Ngoài ra, "Baskerville" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, như trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh, phản ánh sự tinh tế và lịch lãm trong ngôn ngữ và chữ viết.