Bản dịch của từ Baskerville trong tiếng Việt

Baskerville

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baskerville (Noun)

ˈbæ.skɚˌvɪl
ˈbæ.skɚˌvɪl
01

Một giống chó săn có họ hàng gần với beagle.

A breed of thee hunting dogs closely related to the beagle.

Ví dụ

Baskerville is a popular choice for hunting in the countryside.

Baskerville là lựa chọn phổ biến cho việc săn ở nông thôn.

Some people find Baskerville dogs too energetic for urban living.

Một số người thấy chó Baskerville quá năng động cho cuộc sống đô thị.

Are Baskerville dogs known for their excellent sense of smell?

Chó Baskerville có nổi tiếng với khả năng ngửi tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baskerville/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baskerville

Không có idiom phù hợp