Bản dịch của từ Thee trong tiếng Việt
Thee

Thee (Pronoun)
Thee art my friend.
Bạn là bạn của tôi.
I love thee dearly.
Tôi yêu bạn rất nhiều.
Thee shall not pass.
Bạn sẽ không vượt qua.
Thou art my friend, and I am thine.
Bạn là bạn của tôi, và tôi là của bạn.
I gave thee my word, and I will keep it.
Tôi đã hứa với bạn và tôi sẽ giữ lời.
Thee and thy family are invited to the party.
Mời bạn và gia đình bạn đến dự tiệc.
Thee (Verb)
(nội động) dùng từ ngươi.
(intransitive) to use the word thee.
She asked, 'Will thee join us for dinner tonight?'
Cô ấy hỏi, 'Anh sẽ cùng chúng tôi ăn tối tối nay chứ?'
At the gathering, he said, 'I promise thee my loyalty.'
Tại buổi họp mặt, anh ấy nói, 'Anh hứa với em lòng chung thủy của mình.'
The couple exchanged vows, saying, 'I love thee forever.'
Cặp đôi đã trao nhau lời thề rằng, 'Anh yêu em mãi mãi.'
(ngoại động) để xưng hô (một người) bằng đại từ ngươi.
(transitive) to address (a person) using the pronoun thee.
In the past, people would thee their friends and family.
Trong quá khứ, mọi người sẽ coi bạn là bạn bè và gia đình của họ.
During the Renaissance, Shakespeare often theed characters in his plays.
Trong thời kỳ Phục hưng, Shakespeare thường lấy các nhân vật trong các vở kịch của mình.
The Puritans preferred to thee others as a sign of respect.
Những người Thanh giáo thích những nhân vật khác như một dấu hiệu của sự tôn trọng.
"Thou" và "thee" là đại từ nhân xưng trong tiếng Anh cổ, được sử dụng để chỉ "ngươi" hoặc "bạn". "Thou" là chủ ngữ, trong khi "thee" là tân ngữ. Sự khác biệt chính giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là "thou" và "thee" đã trở nên lỗi thời trong ngữ pháp hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản thơ ca hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh hiện đại, "you" là đại từ phổ biến duy nhất cho cả hai chức năng.
Từ "thee" xuất phát từ tiếng cổ Anh "þu", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "du", mang nghĩa là "ngươi". Gốc Latin tương ứng của nó là "tu", với ý nghĩa tương tự. Trong văn học cổ điển, "thee" được sử dụng như một đại từ nhân xưng số ít, thể hiện sự thân mật hoặc tôn kính, đặc biệt trong ngữ cảnh tôn giáo và văn thơ. Ngày nay, "thee" chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm cổ điển hoặc trong ngữ cảnh tôn giáo, đánh dấu một sự thay đổi trong cách thể hiện ngôi thứ.
Từ "thee" là một đại từ nhân xưng cổ thuộc dạng ngôi thứ hai, thường thấy trong văn học cổ điển và văn phạm tiếng Anh cũ. Trong bốn thành phần của IELTS, "thee" hiếm khi xuất hiện, chủ yếu vì bài kiểm tra tập trung vào tiếng Anh hiện đại. Từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm thơ ca hoặc kịch của Shakespeare và trong các ngữ cảnh tôn giáo, như trong Kinh Thánh, thể hiện sự tôn kính hoặc thân mật.