Bản dịch của từ Thou trong tiếng Việt
Thou
Pronoun

Thou(Pronoun)
tˈuː
ˈtu
Ví dụ
02
Cách gọi tên không chính thức hoặc quen thuộc để xưng hô với ai đó, đặc biệt là trẻ em hoặc thanh thiếu niên.
An informal or familiar way of addressing someone especially a child or youth
Ví dụ
03
Dùng để gọi một người mà mình có mối quan hệ thân thiết.
Used to address a person with whom one has a close relationship
Ví dụ
