Bản dịch của từ Thou trong tiếng Việt

Thou

Noun [U/C]

Thou (Noun)

ðˈaʊ
ðˈaʊ
01

Một nghìn.

A thousand.

Ví dụ

She donated a thou to the charity event.

Cô ấy quyên góp một nghìn cho sự kiện từ thiện.

The company raised a thou for the local community.

Công ty đã quyên góp một nghìn cho cộng đồng địa phương.

They aimed to gather a thou for the homeless shelter.

Họ nhằm mục tiêu thu thập một nghìn cho trại tạm trú cho người vô gia cư.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thou

Không có idiom phù hợp