Bản dịch của từ Thou trong tiếng Việt
Thou

Thou (Noun)
Một nghìn.
A thousand.
She donated a thou to the charity event.
Cô ấy quyên góp một nghìn cho sự kiện từ thiện.
The company raised a thou for the local community.
Công ty đã quyên góp một nghìn cho cộng đồng địa phương.
They aimed to gather a thou for the homeless shelter.
Họ nhằm mục tiêu thu thập một nghìn cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
Họ từ
"Thou" là đại từ ngôi thứ hai số ít trong tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ người đang được nói đến, mang tính thân mật hoặc trang trọng. Trong tiếng Anh hiện đại, nó đã trở nên lỗi thời và chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc tôn giáo, ví dụ như trong Kinh Thánh. Không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "thou" không được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày ở cả hai phương ngữ ngày nay.
Từ "thou" có nguồn gốc từ tiếng Old English "þū", có liên quan đến tiếng Đức cổ "du" và tiếng Scandinavia. Không gian ngữ của từ này ban đầu được sử dụng để chỉ người mà một cá nhân thâm nhập vào mối quan hệ thân mật hơn, tương tự như cách sử dụng trong các ngôn ngữ Ấn-Âu khác. Tuy nhiên, với thời gian, "thou" đã trở nên lỗi thời trong tiếng Anh hiện đại, nhường chỗ cho "you", phản ánh sự thay đổi trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa giao tiếp.
Từ "thou" là một đại từ nhân xưng cổ, phổ biến trong ngữ cảnh văn học cổ điển, đặc biệt trong các tác phẩm của William Shakespeare và trong Kinh Thánh. Trong bốn kỹ năng của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các phần đọc và viết khi thảo luận về ngôn ngữ cổ hay văn hóa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "thou" chỉ thường được sử dụng để nhấn mạnh tính lịch sự hoặc trong các văn bản tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp