Bản dịch của từ Beagle trong tiếng Việt

Beagle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beagle (Noun)

bˈigl̩
bˈigl̩
01

Một giống chó săn nhỏ có bộ lông ngắn, dùng để săn thỏ rừng.

A small hound of a breed with a short coat, used for hunting hares.

Ví dụ

Sam adopted a beagle named Max to keep him company.

Sam đã nhận nuôi một chú chó beagle tên Max để bầu bạn.

The neighborhood beagle, Bella, won the dog show competition.

Beagle hàng xóm, Bella, đã giành chiến thắng trong cuộc thi trình diễn chó.

Beagles are known for their excellent sense of smell and loyalty.

Beagles được biết đến với khứu giác tuyệt vời và lòng trung thành.

Dạng danh từ của Beagle (Noun)

SingularPlural

Beagle

Beagles

Beagle (Verb)

bˈigl̩
bˈigl̩
01

Đi săn cùng beagles.

Hunt with beagles.

Ví dụ

She enjoys beagling with her friends on weekends.

Cô ấy thích beagle với bạn bè vào cuối tuần.

Beagling is a popular social activity in the countryside.

Beagle là một hoạt động xã hội phổ biến ở nông thôn.

They plan to beagle together at the upcoming community event.

Họ dự định sẽ cùng nhau beagle tại sự kiện cộng đồng sắp tới.

Dạng động từ của Beagle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beagle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beagled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beagled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beagles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beagling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beagle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beagle

Không có idiom phù hợp