Bản dịch của từ Beagle trong tiếng Việt
Beagle

Beagle (Noun)
Sam adopted a beagle named Max to keep him company.
Sam đã nhận nuôi một chú chó beagle tên Max để bầu bạn.
The neighborhood beagle, Bella, won the dog show competition.
Beagle hàng xóm, Bella, đã giành chiến thắng trong cuộc thi trình diễn chó.
Beagles are known for their excellent sense of smell and loyalty.
Beagles được biết đến với khứu giác tuyệt vời và lòng trung thành.
Dạng danh từ của Beagle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beagle | Beagles |
Beagle (Verb)
Đi săn cùng beagles.
Hunt with beagles.
She enjoys beagling with her friends on weekends.
Cô ấy thích beagle với bạn bè vào cuối tuần.
Beagling is a popular social activity in the countryside.
Beagle là một hoạt động xã hội phổ biến ở nông thôn.
They plan to beagle together at the upcoming community event.
Họ dự định sẽ cùng nhau beagle tại sự kiện cộng đồng sắp tới.
Dạng động từ của Beagle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beagle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beagled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beagled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beagles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beagling |
Họ từ
Beagle là một giống chó nhỏ, thuộc nhóm chó săn, được biết đến với khả năng đánh hơi tốt và tính cách thân thiện, năng động. Beagle có nguồn gốc từ Anh, thường được nuôi chủ yếu để săn thỏ và các loài động vật nhỏ. Trong tiếng Anh, từ "beagle" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Phát âm của từ này cũng tương tự trong cả hai phương ngữ.
Từ "beagle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "begueule", có nghĩa là "miệng rộng", từ gốc Latinh "bucula", liên quan đến việc săn bắn. Beagle là giống chó săn nhỏ, được nuôi dưỡng chủ yếu để theo dấu và săn bắt thú nhỏ. Sự phát triển của giống chó này bắt đầu từ các thế kỷ 14-15 tại Anh, và cho đến nay, beagle được công nhận không chỉ vì khả năng săn bắt mà còn vì tính cách thân thiện, thông minh, và đáng yêu trong các gia đình.
Từ "beagle" ít được sử dụng trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu vì nó thuộc về ngữ cảnh rất cụ thể, liên quan đến giống chó. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thú cưng, nuôi dưỡng động vật, và chương trình huấn luyện chó. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về đặc điểm giống chó hoặc các hoạt động liên quan đến thể thao và cuộc thi chó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp