Bản dịch của từ Basket case trong tiếng Việt

Basket case

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basket case (Idiom)

ˈbæ.skətˈkeɪs
ˈbæ.skətˈkeɪs
01

Một người hoặc vật được coi là vô dụng hoặc không thể đối phó.

A person or thing regarded as useless or unable to cope.

Ví dụ

She felt like a basket case after failing the IELTS exam.

Cô ấy cảm thấy như một trường hợp không thể chịu đựng sau khi trượt kỳ thi IELTS.

He is not a basket case, he just needs more practice.

Anh ấy không phải là một trường hợp không thể chịu đựng, anh ấy chỉ cần thêm thực hành.

Is feeling like a basket case affecting your IELTS preparation?

Cảm giác như một trường hợp không thể chịu đựng có ảnh hưởng đến việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basket case/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basket case

Không có idiom phù hợp