Bản dịch của từ Basophil trong tiếng Việt
Basophil

Basophil (Noun)
Một tế bào bạch cầu bazophilic.
A basophilic white blood cell.
Basophils help fight infections in the human body effectively.
Basophil giúp chống lại nhiễm trùng trong cơ thể con người hiệu quả.
Many people do not know about the role of basophils.
Nhiều người không biết về vai trò của basophil.
Do basophils increase during allergic reactions in patients?
Basophil có tăng lên trong các phản ứng dị ứng ở bệnh nhân không?
Basophil là một loại bạch cầu trong hệ thống miễn dịch, có chức năng chính là tham gia vào phản ứng dị ứng và viêm. Với đặc điểm nổi bật là chứa các hạt giàu histamine và heparin, basophil đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự lưu thông máu và phản ứng miễn dịch. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, ngữ cảnh và nghiên cứu y tế có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng từ này.
Từ "basophil" xuất phát từ hai yếu tố tiếng Latinh: "basis" có nghĩa là "căn bậc" và "philos" từ tiếng Hy Lạp nghĩa là "ưa thích". Từ này được phát triển trong ngữ cảnh sinh học vào cuối thế kỷ 19 để chỉ một loại tế bào bạch cầu có tính chất ưa kiềm, tức là bị nhuộm màu bởi các thuốc nhuộm kiềm. Kết hợp với nghĩa nền tảng, "basophil" hiện nay ám chỉ các tế bào đóng vai trò trong phản ứng dị ứng và đáp ứng miễn dịch.
Từ "basophil" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sinh học và y học. Trong writing và speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về hệ thống miễn dịch hoặc bệnh lý. Trong listening và reading, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu y tế hoặc tài liệu sinh học chuyên sâu. Ngoài ra, "basophil" còn được sử dụng trong các bài giảng, bài báo khoa học về tế bào miễn dịch.