Bản dịch của từ Basophil trong tiếng Việt

Basophil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basophil (Noun)

01

Một tế bào bạch cầu bazophilic.

A basophilic white blood cell.

Ví dụ

Basophils help fight infections in the human body effectively.

Basophil giúp chống lại nhiễm trùng trong cơ thể con người hiệu quả.

Many people do not know about the role of basophils.

Nhiều người không biết về vai trò của basophil.

Do basophils increase during allergic reactions in patients?

Basophil có tăng lên trong các phản ứng dị ứng ở bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basophil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basophil

Không có idiom phù hợp