Bản dịch của từ Bat eyes at trong tiếng Việt

Bat eyes at

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bat eyes at (Verb)

bˈæt ˈaɪz ˈæt
bˈæt ˈaɪz ˈæt
01

Nhìn ai đó theo cách cho thấy rằng bạn bị hấp dẫn về mặt tình dục đối với họ.

To look at someone in a way that shows that you are sexually attracted to them.

Ví dụ

She batted her eyes at him during the party last Saturday.

Cô ấy đã liếc mắt về phía anh ấy trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

He didn't bat his eyes at anyone during the social event.

Anh ấy không liếc mắt về phía ai trong sự kiện xã hội.

Did she bat her eyes at John at the gathering?

Cô ấy có liếc mắt về phía John trong buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bat eyes at/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bat eyes at

Không có idiom phù hợp