Bản dịch của từ Bat eyes at trong tiếng Việt
Bat eyes at

Bat eyes at (Verb)
She batted her eyes at him during the party last Saturday.
Cô ấy đã liếc mắt về phía anh ấy trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
He didn't bat his eyes at anyone during the social event.
Anh ấy không liếc mắt về phía ai trong sự kiện xã hội.
Did she bat her eyes at John at the gathering?
Cô ấy có liếc mắt về phía John trong buổi gặp mặt không?
Cụm từ "bat eyes at" mang ý nghĩa biểu thị sự thu hút hoặc thể hiện tình cảm đối với ai đó thông qua ánh mắt hoặc hành động nháy mắt. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, cách diễn đạt có thể thay đổi. Ở Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong văn phong giao tiếp tự nhiên, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng một cách thông tục hơn. Cả hai đều thể hiện sự tán tỉnh hoặc quan tâm lãng mạn.
Cụm từ "bat eyes at" có nguồn gốc từ động từ "bat", xuất phát từ tiếng Anh Trung thế kỷ, có nghĩa là "vỗ cánh". Ngữ nghĩa của cụm từ này liên quan đến hành động nháy mắt hay liếc mắt biểu lộ sự thu hút hoặc sự quan tâm. Kết nối với nghĩa hiện tại, "bat eyes at" diễn tả hành động quyến rũ hoặc thể hiện tình cảm một cách hài hước, phản ánh sự khéo léo trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "bat eyes at" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề biểu đạt cảm xúc và tương tác xã hội. Tần suất sử dụng cao hơn khi mô tả sự lôi cuốn hoặc thu hút sự chú ý từ một người khác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động người ra tín hiệu tình cảm hoặc sự quyến rũ, thường liên quan đến các tình huống hẹn hò hoặc giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp