Bản dịch của từ Bates trong tiếng Việt
Bates

Bates (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị của bate.
Thirdperson singular simple present indicative of bate.
She bates her excitement when talking about her upcoming IELTS test.
Cô ấy giảm sự hào hứng khi nói về kỳ thi IELTS sắp tới.
He doesn't bates his enthusiasm for learning new vocabulary for IELTS.
Anh ấy không giảm sự nhiệt huyết trong việc học từ vựng mới cho IELTS.
Does she bates her nervousness before the IELTS speaking section?
Cô ấy có giảm sự lo lắng trước phần thi nói IELTS không?
She bates her breath before speaking in the IELTS speaking test.
Cô ấy hít thở trước khi nói trong bài thi IELTS nói.
He never bates his enthusiasm for writing essays in IELTS.
Anh ấy không bao giờ giảm sự hăng hái của mình khi viết bài luận trong IELTS.
Họ từ
Từ "bates" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc phương pháp dụ dỗ, thu hút sự chú ý đối với cái gì đó, đặc biệt trong ngữ cảnh quảng cáo hoặc tiếp thị. Trong tiếng Anh, "bait" (dụ) là dạng cơ bản của từ, trong khi "bates" có thể được coi là phiên bản số nhiều hoặc dạng động từ. Trên thực tế, “bait” thường phổ biến hơn cả trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "bates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "batare", có nghĩa là "đánh" hoặc "gõ". Từ này đã trải qua sự phát triển qua các giai đoạn ngôn ngữ, từ tiếng Anh cổ "bata" sang tiếng Trung cổ và cuối cùng là cách sử dụng hiện đại. Trong ngữ cảnh hiện tại, "bates" thường liên quan đến việc gây sự chú ý hoặc hấp dẫn đối với một điều gì đó, thể hiện sự gợi cảm hoặc sự thu hút. Sự chuyển đổi ý nghĩa này phản ánh bản chất của việc "gõ" để thu hút sự chú ý trong cả văn hóa và ngôn ngữ.
Từ “bates” không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sinh học, nhất là khi nói về động vật hoặc thực vật, hoặc trong các tình huống liên quan đến pháp luật, ngụ ý sự làm ngơ. Do đó, sử dụng từ này thường gặp trong văn bản kỹ thuật và trong lĩnh vực nghiên cứu.