Bản dịch của từ Bathes trong tiếng Việt

Bathes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bathes (Verb)

bˈeɪðz
bˈeɪðz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự tắm rửa.

Thirdperson singular simple present indicative of bathe.

Ví dụ

She bathes every morning before going to work at 8 AM.

Cô ấy tắm mỗi sáng trước khi đi làm lúc 8 giờ.

He does not bathes after playing basketball with his friends.

Anh ấy không tắm sau khi chơi bóng rổ với bạn bè.

Does she bathes regularly to maintain good hygiene?

Cô ấy có tắm thường xuyên để giữ vệ sinh không?

Dạng động từ của Bathes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bathe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bathed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bathed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bathes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bathing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bathes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Additionally, approximately a third of American children have a habit of having a before going to bed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021

Idiom with Bathes

Không có idiom phù hợp