Bản dịch của từ Bathes trong tiếng Việt
Bathes

Bathes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự tắm rửa.
Thirdperson singular simple present indicative of bathe.
She bathes every morning before going to work at 8 AM.
Cô ấy tắm mỗi sáng trước khi đi làm lúc 8 giờ.
He does not bathes after playing basketball with his friends.
Anh ấy không tắm sau khi chơi bóng rổ với bạn bè.
Does she bathes regularly to maintain good hygiene?
Cô ấy có tắm thường xuyên để giữ vệ sinh không?
Dạng động từ của Bathes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bathe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bathed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bathed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bathes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bathing |
Họ từ
Từ "bathes" là dạng số nhiều của động từ "bathe", có nghĩa là tắm hoặc ngâm mình trong nước. Trong ngữ cảnh văn hóa, "bathes" thường được sử dụng để mô tả hành động tắm rửa nhằm nâng cao sức khỏe hoặc thư giãn. Dạng Anh-Mỹ và Anh-Anh của từ này tương đồng về hình thức và ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "bathes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bathe", xuất phát từ tiếng Old English "baþian", có nghĩa là tắm rửa. Cụm từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "bathōn", có liên quan đến cụm từ tiếng Latinh "balneare", mang ý nghĩa làm sạch trong nước. Lịch sử của từ này phản ánh quá trình sinh hoạt tắm rửa trong văn hóa phương Tây, qua đó khẳng định chức năng làm sạch và thư giãn hiện tại của động từ này.
Từ "bathes" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng nghe và nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và mô tả phong cảnh, thể hiện sự chuyển giao giữa tự nhiên và con người, ví dụ như trong việc mô tả ánh sáng mặt trời hoặc nước. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thói quen sinh hoạt cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
