Bản dịch của từ Bathetic trong tiếng Việt
Bathetic

Bathetic (Adjective)
Tạo ra tác dụng không chủ ý của phản cao trào.
Producing an unintentional effect of anticlimax.
The speech was bathetic, failing to inspire the audience at all.
Bài phát biểu thật tầm thường, không thể truyền cảm hứng cho khán giả.
The film's ending was not bathetic; it was very exciting instead.
Cái kết của bộ phim không tầm thường; nó thật sự rất thú vị.
Why did the event feel so bathetic to the attendees last year?
Tại sao sự kiện lại cảm thấy tầm thường với những người tham dự năm ngoái?
Từ "bathetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "batheos", nghĩa là "sâu". Trong tiếng Anh, từ này mô tả một sự chuyển đổi từ một trạng thái nghiêm túc sang tình huống hài hước hoặc tầm thường, thường gây cảm giác thất vọng hoặc châm biếm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn học và phê bình nghệ thuật để chỉ những tình huống khi sự trang trọng đã bị giảm đi một cách đột ngột, dẫn đến sự hài hước không mong muốn. "Bathetic" có thể gặp trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng với tần suất sử dụng khác nhau, chủ yếu tập trung vào việc mô tả hiện tượng biểu đạt trong văn học.
Từ "bathetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bathus", nghĩa là "sâu". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19 thông qua hậu tố "-etic", thường dùng để tạo tính từ trong tiếng Anh. Trong bối cảnh hiện đại, "bathetic" chỉ sự chuyển biến từ những điều cao siêu, trang trọng sang trạng thái lố bịch hoặc tầm thường. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh sự châm biếm về việc thiếu tính nghiêm túc trong văn học và nghệ thuật.
Từ "bathetic" thường ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi tính từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật để mô tả sự giảm sút về cảm xúc, thường từ cao đến thấp. Trong các văn bản học thuật, nó có thể xuất hiện trong các phân tích phê bình văn học, tuy nhiên, tính phổ biến của nó thấp hơn so với nhiều từ khác. Do đó, từ này có thể không được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các tình huống giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp