Bản dịch của từ Bathetic trong tiếng Việt

Bathetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bathetic (Adjective)

bəɵˈɛtɪk
bəɵˈɛtɪk
01

Tạo ra tác dụng không chủ ý của phản cao trào.

Producing an unintentional effect of anticlimax.

Ví dụ

The speech was bathetic, failing to inspire the audience at all.

Bài phát biểu thật tầm thường, không thể truyền cảm hứng cho khán giả.

The film's ending was not bathetic; it was very exciting instead.

Cái kết của bộ phim không tầm thường; nó thật sự rất thú vị.

Why did the event feel so bathetic to the attendees last year?

Tại sao sự kiện lại cảm thấy tầm thường với những người tham dự năm ngoái?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bathetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bathetic

Không có idiom phù hợp