Bản dịch của từ Bathymetrical trong tiếng Việt
Bathymetrical

Bathymetrical (Adjective)
Liên quan đến việc đo độ sâu của các vùng nước.
Relating to the measurement of depth of bodies of water.
The bathymetrical survey revealed deep areas in the local lake.
Khảo sát bathymetrical đã tiết lộ những khu vực sâu trong hồ địa phương.
The researchers did not conduct bathymetrical studies last year.
Các nhà nghiên cứu đã không thực hiện nghiên cứu bathymetrical năm ngoái.
Are bathymetrical measurements important for understanding ocean ecosystems?
Các phép đo bathymetrical có quan trọng cho việc hiểu hệ sinh thái đại dương không?
Họ từ
Từ "bathymetrical" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa liên quan đến độ sâu của đáy biển hoặc hồ. Đây là một tính từ được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý và khảo sát địa chất để mô tả các thuộc tính như độ sâu, hình dạng và cấu trúc của đáy nước. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, và thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến thủy văn hoặc sinh thái học.
Từ "bathymetrical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bathymetria", trong đó "bathys" có nghĩa là "sâu" và "metria" có nghĩa là "đo lường". Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, liên quan đến việc đo độ sâu của các cảnh quan dưới nước. Kể từ thế kỷ 19, "bathymetrical" đã được sử dụng trong địa lý và hải dương học để chỉ các phương pháp và nghiên cứu liên quan đến độ sâu của đại dương và lòng sông, giữ nguyên ý nghĩa của việc đo lường độ sâu.
Từ "bathymetrical" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ được dùng trong bối cảnh khoa học biển học hoặc địa chất học. Từ này thường liên quan đến việc đo độ sâu của đáy đại dương hay các hồ nước. Trong các tình huống thông dụng, nó có thể được sử dụng trong nghiên cứu môi trường, khảo sát địa hình dưới nước hoặc trong các bài giảng về động lực học của đại dương.