Bản dịch của từ Baton sinister trong tiếng Việt
Baton sinister

Baton sinister (Noun)
Một cá nhân có những bí mật, thường được sử dụng một cách hài hước hoặc vui nhộn.
An individual who has secrets often used humorously or jocularly.
John is a baton sinister in our social group, always hiding surprises.
John là một baton sinister trong nhóm xã hội của chúng tôi, luôn giấu bất ngờ.
Mary is not a baton sinister; she shares everything openly with friends.
Mary không phải là một baton sinister; cô ấy chia sẻ mọi thứ một cách công khai với bạn bè.
Is Lisa considered a baton sinister for her mysterious stories at parties?
Lisa có được coi là một baton sinister vì những câu chuyện bí ẩn của cô ấy tại các bữa tiệc không?
"Baton sinister" là một thuật ngữ trong heraldry, chỉ một thanh dọc màu đen được đặt ở phía bên trái (theo hướng nhìn của người đứng đối diện) của huy hiệu, có nghĩa là sự khác biệt hoặc bất lợi trong dòng dõi gia tộc. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Latin "baton", nghĩa là "chìa khóa" hoặc "cũi" và "sinister" có nghĩa là "trái" hay "xấu". Trên thực tế, "baton sinister" không có phiên bản khác trong tiếng Anh, nhưng cách sử dụng và cách nhìn nhận có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa và lịch sử giữa Anh và Mỹ.
"Sinister" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "sinister", có nghĩa là "bên trái" hoặc "không thuận lợi". Từ này ban đầu chỉ hướng bên trái trong nhiều văn hóa, nơi mà bên trái thường bị coi là kém may mắn hoặc xấu xa. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những điều không tích cực, đen tối hoặc ma quái. Sự biến đổi này kết nối với cách sử dụng hiện tại, khi "sinister" thường được dùng để mô tả các đặc điểm hoặc tình huống bất lợi, đe dọa hoặc ác ý.
Từ "baton sinister" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và ngữ cảnh hạn chế. "Baton" thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao hoặc âm nhạc, trong khi "sinister" thường xuất hiện trong văn học, pháp lý hoặc mô tả tình huống tiêu cực. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về quyền lực, hành vi tiêu cực hoặc các tình huống liên quan đến sự giám sát và kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp