Bản dịch của từ Baton sinister trong tiếng Việt

Baton sinister

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baton sinister (Noun)

bətˈɑn sˈɪnɨstɚ
bətˈɑn sˈɪnɨstɚ
01

Một cá nhân có những bí mật, thường được sử dụng một cách hài hước hoặc vui nhộn.

An individual who has secrets often used humorously or jocularly.

Ví dụ

John is a baton sinister in our social group, always hiding surprises.

John là một baton sinister trong nhóm xã hội của chúng tôi, luôn giấu bất ngờ.

Mary is not a baton sinister; she shares everything openly with friends.

Mary không phải là một baton sinister; cô ấy chia sẻ mọi thứ một cách công khai với bạn bè.

Is Lisa considered a baton sinister for her mysterious stories at parties?

Lisa có được coi là một baton sinister vì những câu chuyện bí ẩn của cô ấy tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baton sinister/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baton sinister

Không có idiom phù hợp