Bản dịch của từ Battery cable trong tiếng Việt

Battery cable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Battery cable (Noun)

bˈætəɹi kˈeɪbl
bˈætəɹi kˈeɪbl
01

Cáp dùng để truyền năng lượng điện trong hệ thống điện chạy bằng pin.

A cable used to transmit electrical power in a batterypowered electrical system.

Ví dụ

The battery cable connects the solar panels to the storage system.

Dây cáp ắc quy kết nối các tấm pin mặt trời với hệ thống lưu trữ.

The battery cable did not work during the community event last week.

Dây cáp ắc quy đã không hoạt động trong sự kiện cộng đồng tuần trước.

Is the battery cable long enough for the new project?

Dây cáp ắc quy có đủ dài cho dự án mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/battery cable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Battery cable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.