Bản dịch của từ Battery cable trong tiếng Việt
Battery cable

Battery cable (Noun)
Cáp dùng để truyền năng lượng điện trong hệ thống điện chạy bằng pin.
A cable used to transmit electrical power in a batterypowered electrical system.
The battery cable connects the solar panels to the storage system.
Dây cáp ắc quy kết nối các tấm pin mặt trời với hệ thống lưu trữ.
The battery cable did not work during the community event last week.
Dây cáp ắc quy đã không hoạt động trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Is the battery cable long enough for the new project?
Dây cáp ắc quy có đủ dài cho dự án mới không?
Dây cáp ắc quy là thành phần quan trọng trong hệ thống điện của xe hơi và các thiết bị sử dụng ắc quy. Chức năng chính của nó là kết nối ắc quy với các bộ phận khác, giúp truyền tải điện năng cần thiết. Trong tiếng Anh, "battery cable" được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi trong ngữ âm của hai phương ngữ này.
Thuật ngữ "battery cable" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "battery" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "batteria", mang nghĩa là bộ phận có khả năng sản sinh năng lượng. Từ "cable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capulum", nghĩa là dây buộc hoặc dây thừng. Sự kết hợp giữa hai từ này phản ánh chức năng của cáp ắc quy trong việc truyền dẫn năng lượng điện từ ắc quy tới các thiết bị điện, cho thấy sự phát triển từ khái niệm năng lượng lưu trữ đến việc sử dụng năng lượng trong công nghệ hiện đại.
Cụm từ "battery cable" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Trong phần Listening và Reading, nó thường liên quan đến các chủ đề về điện năng hoặc thiết bị điện. Trong Writing và Speaking, "battery cable" có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật hoặc bảo trì xe cộ. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng liên quan đến điện và ô tô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp