Bản dịch của từ Batting a thousand trong tiếng Việt
Batting a thousand

Batting a thousand (Phrase)
Đạt được thành tích hoàn hảo hoặc màn trình diễn hoàn hảo.
Achieve a perfect record or perfect performance.
She's been batting a thousand in all her IELTS practice tests.
Cô ấy đã đạt điểm tuyệt đối trong tất cả các bài kiểm tra thực hành IELTS của mình.
Unfortunately, he's not batting a thousand in his speaking section.
Thật không may, anh ấy không đạt điểm tuyệt đối trong phần nói của mình.
Are you batting a thousand in your writing tasks for IELTS?
Bạn đã đạt điểm tuyệt đối trong các bài viết của mình cho IELTS chưa?
She's been batting a thousand in her IELTS practice tests.
Cô ấy đã đạt điểm tuyệt đối trong các bài kiểm tra thực hành IELTS của mình.
Not everyone can be batting a thousand in their English speaking skills.
Không phải ai cũng có thể đạt điểm tuyệt đối trong kỹ năng nói tiếng Anh của họ.
Cụm từ "batting a thousand" trong tiếng Anh mang nghĩa là đạt được thành công cao nhất hoặc không mắc sai lầm nào trong một quy trình nào đó. Cụm từ này bắt nguồn từ môn thể thao bóng chày, trong đó "batting average" là tỷ lệ thành công của một cầu thủ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn để chỉ sự hoàn hảo trong công việc hoặc nhiệm vụ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "hitting a bullseye" để diễn đạt ý tương tự.
Cụm từ "batting a thousand" xuất phát từ môn bóng chày, trong đó "batting" (đánh) liên quan đến hành động của người chơi đánh bóng, còn "a thousand" biểu thị tỷ lệ 100% thành công. Câu thành ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 20, phản ánh thành tích tuyệt vời của vận động viên trong việc đánh bóng. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc đạt được thành công liên tục hoặc hoàn hảo trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Cụm từ "batting a thousand" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất không chính thức và ngữ cảnh thông dụng của nó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc đạt được thành công hoàn hảo hoặc không có sai sót trong một loạt hoạt động nào đó, chẳng hạn như trong kinh doanh hoặc thể thao. Điều này củng cố tính chất ngữ nghĩa tích cực của cụm từ khi được dùng để mô tả hiệu suất xuất sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp