Bản dịch của từ Battlefront trong tiếng Việt

Battlefront

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Battlefront (Noun)

bˈætlfɹʌnt
bˈætlfɹʌnt
01

Nơi mà quân đội đối phương tham gia chiến đấu.

The place where opposing armies engage in combat.

Ví dụ

The battlefront was a chaotic scene with soldiers fighting fiercely.

Chiến trường là một cảnh tượng hỗn loạn với binh lính đánh nhau dữ dội.

The battlefront shifted as more troops arrived to support the defense.

Chiến trường dịch chuyển khi có thêm binh lính đến hỗ trợ phòng thủ.

The battlefront extended for miles, showing the scale of the conflict.

Chiến trường kéo dài hàng dặm, cho thấy quy mô của cuộc xung đột.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/battlefront/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Battlefront

Không có idiom phù hợp