Bản dịch của từ Battlefront trong tiếng Việt
Battlefront

Battlefront (Noun)
The battlefront was a chaotic scene with soldiers fighting fiercely.
Chiến trường là một cảnh tượng hỗn loạn với binh lính đánh nhau dữ dội.
The battlefront shifted as more troops arrived to support the defense.
Chiến trường dịch chuyển khi có thêm binh lính đến hỗ trợ phòng thủ.
The battlefront extended for miles, showing the scale of the conflict.
Chiến trường kéo dài hàng dặm, cho thấy quy mô của cuộc xung đột.
Họ từ
"Battlefront" là một thuật ngữ dùng để chỉ một khu vực cụ thể nơi diễn ra các hoạt động chiến tranh, thường là nơi quân đội giao tranh trực tiếp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để mô tả các mặt trận trong các cuộc chiến tranh lớn. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa các giọng điệu. "Battlefront" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa, đặc biệt trong trò chơi điện tử và văn học, nhấn mạnh đến trải nghiệm chiến đấu và chiến lược quân sự.
Từ "battlefront" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần: "battle" (trận chiến), bắt nguồn từ tiếng Pháp "bataille", xuất phát từ Latin "battalia", mang nghĩa là cuộc chiến. Thành phần thứ hai "front" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frons", nghĩa là mặt trước. Khái niệm này gợi lên hình ảnh vùng đất nơi diễn ra các cuộc giao tranh. Hiện nay, "battlefront" không chỉ dùng để chỉ vị trí thực tế trong chiến tranh mà còn phổ biến trong các lĩnh vực văn hóa, đặc biệt là trong trò chơi điện tử và văn học, mô tả tâm điểm của xung đột và hành động.
Từ "battlefront" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài đọc và nghe với các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử quân sự hoặc chiến tranh. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh, và trò chơi điện tử để mô tả những chiến trường cụ thể hoặc tình huống xung đột. Sự xuất hiện của từ này thường gợi nhắc đến các vấn đề nhân đạo và chiến lược quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp