Bản dịch của từ Baubles trong tiếng Việt

Baubles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baubles (Noun)

bˈɔblz
bˈɔblz
01

Đồ trang trí hoặc đồ trang trí nhỏ, sặc sỡ.

Small showy trinket or decoration.

Ví dụ

She wore shiny baubles at the party last Saturday night.

Cô ấy đeo những đồ trang sức lấp lánh tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

He did not like the cheap baubles on display at the store.

Anh ấy không thích những đồ trang trí rẻ tiền trưng bày trong cửa hàng.

Are those baubles handmade or mass-produced for the holiday?

Những đồ trang trí đó là hàng thủ công hay sản xuất hàng loạt cho dịp lễ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baubles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baubles

Không có idiom phù hợp