Bản dịch của từ Baubles trong tiếng Việt
Baubles

Baubles (Noun)
Đồ trang trí hoặc đồ trang trí nhỏ, sặc sỡ.
Small showy trinket or decoration.
She wore shiny baubles at the party last Saturday night.
Cô ấy đeo những đồ trang sức lấp lánh tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
He did not like the cheap baubles on display at the store.
Anh ấy không thích những đồ trang trí rẻ tiền trưng bày trong cửa hàng.
Are those baubles handmade or mass-produced for the holiday?
Những đồ trang trí đó là hàng thủ công hay sản xuất hàng loạt cho dịp lễ?
Họ từ
Từ "baubles" thường chỉ những đồ trang trí nhỏ, thường có hình dáng bắt mắt và lấp lánh, được sử dụng chủ yếu trong trang trí cây thông Giáng sinh hoặc trong các bối cảnh trang trí lễ hội. Trong tiếng Anh, "baubles" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể gợi lên hình ảnh của những món đồ trang trí truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng để chỉ bất kỳ loại đồ trang trí nào, không nhất thiết phải truyền thống.
Từ "bauble" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bauble" hoặc từ tiếng Latin "babulum", có nghĩa là đồ chơi hoặc vật trang sức nhỏ. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những món đồ trang trí không có giá trị thực sự, thường mang tính chất hào nhoáng, bề ngoài. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những đồ vật nhỏ, sặc sỡ nhưng vô bổ, phản ánh bản chất phù phiếm trong văn hóa hiện đại.
Từ "baubles" xuất hiện ít phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng khác liên quan đến chủ đề trang trí, quà tặng và mùa lễ hội. Trong ngữ cảnh thông thường, "baubles" thường được sử dụng để chỉ các đồ trang trí thông thường hoặc rẻ tiền, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến Giáng sinh. Từ này có thể gặp trong văn hóa nghệ thuật, truyền thông thiết kế và khi diễn ra các hoạt động tiêu dùng.