Bản dịch của từ Bawling out trong tiếng Việt
Bawling out
Bawling out (Phrase)
Khiển trách hoặc la mắng ai đó một cách giận dữ.
The teacher was bawling out the students for being late again.
Giáo viên đã mắng học sinh vì đến muộn lần nữa.
The manager is not bawling out the employees for missing deadlines.
Quản lý không mắng nhân viên vì bỏ lỡ thời hạn.
Why is she bawling out her friends during the meeting?
Tại sao cô ấy lại mắng bạn bè trong cuộc họp?
"Cụm từ 'bawling out' trong tiếng Anh có nghĩa là la mắng hoặc chỉ trích ai một cách nghiêm khắc. Đây là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, thường gợi nhớ đến các cú la hét mạnh mẽ hoặc cảm xúc mãnh liệt trong lúc xử lý các hành động sai trái. Trong khi ở tiếng Anh Anh, một thuật ngữ tương tự là 'telling off,' có phần chính thức hơn và ít cảm xúc hơn. Sự khác biệt này thể hiện trong phong cách ngữ điệu và mức độ nghiêm túc khi chỉ trích".
Cụm từ "bawling out" xuất phát từ động từ "bawl", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bawlan", nghĩa là hét lên hay khóc lớn. Từ "bawl" được kết hợp với giới từ "out", tạo thành một cụm từ diễn tả hành động mắng mỏ hay chỉ trích một cách gay gắt. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh khả năng biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ và tính chất cấp thiết trong những tình huống giao tiếp, liên quan mật thiết đến cảm xúc và trạng thái xã hội.
Cụm từ "bawling out" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "bawling out" được sử dụng để chỉ hành động mắng mỏ hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ, thường xuyên thấy trong môi trường gia đình hoặc làm việc khi một cá nhân bị phê phán về hành vi hoặc hiệu suất của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất