Bản dịch của từ Bawling out trong tiếng Việt
Bawling out
Phrase
Bawling out (Phrase)
bˈɔlɨŋ ˈaʊt
bˈɔlɨŋ ˈaʊt
01
Khiển trách hoặc la mắng ai đó một cách giận dữ.
Ví dụ
The teacher was bawling out the students for being late again.
Giáo viên đã mắng học sinh vì đến muộn lần nữa.
The manager is not bawling out the employees for missing deadlines.
Quản lý không mắng nhân viên vì bỏ lỡ thời hạn.
Why is she bawling out her friends during the meeting?
Tại sao cô ấy lại mắng bạn bè trong cuộc họp?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bawling out cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bawling out
Không có idiom phù hợp