Bản dịch của từ Be a piece of cake trong tiếng Việt

Be a piece of cake

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be a piece of cake (Idiom)

01

Rất dễ để thực hiện

To be very easy to do

Ví dụ

Making friends in college can be a piece of cake.

Kết bạn ở đại học có thể rất dễ dàng.

Socializing at parties is not a piece of cake for everyone.

Giao lưu tại bữa tiệc không phải là điều dễ dàng với mọi người.

Is joining a community group a piece of cake?

Tham gia nhóm cộng đồng có dễ dàng không?

Making friends in college can be a piece of cake.

Kết bạn ở trường đại học có thể rất dễ dàng.

Finding a good restaurant is not always a piece of cake.

Tìm một nhà hàng tốt không phải lúc nào cũng dễ dàng.

02

Đơn giản và dễ dãi

To be simple and straightforward

Ví dụ

Making friends in college can be a piece of cake.

Kết bạn ở trường đại học có thể rất đơn giản.

Finding a social event is not a piece of cake.

Tìm một sự kiện xã hội không hề đơn giản.

Is networking at conferences a piece of cake?

Liệu việc kết nối tại hội nghị có đơn giản không?

Making friends in college can be a piece of cake.

Kết bạn ở trường đại học có thể rất đơn giản.

Finding a good restaurant is not always a piece of cake.

Tìm một nhà hàng tốt không phải lúc nào cũng đơn giản.

03

Đòi hỏi ít nỗ lực

To require little effort

Ví dụ

Making friends in college can be a piece of cake.

Kết bạn ở trường đại học có thể rất dễ dàng.

Finding a social event is not a piece of cake.

Tìm một sự kiện xã hội không phải là điều dễ dàng.

Is networking at events really a piece of cake?

Liệu việc kết nối tại các sự kiện có thực sự dễ dàng không?

Making friends in college can be a piece of cake.

Kết bạn ở trường đại học có thể rất dễ dàng.

Finding a good restaurant in New York is not a piece of cake.

Tìm một nhà hàng tốt ở New York không phải dễ dàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be a piece of cake cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] At first, I thought it would be a of because I had done this kind of thing before [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies

Idiom with Be a piece of cake

Không có idiom phù hợp