Bản dịch của từ Be a target trong tiếng Việt
Be a target
Be a target (Idiom)
Many activists are a target for criticism during social movements.
Nhiều nhà hoạt động là mục tiêu cho sự chỉ trích trong các phong trào xã hội.
Not everyone wants to be a target of public attention.
Không phải ai cũng muốn trở thành mục tiêu của sự chú ý công chúng.
Are politicians often a target for social media backlash?
Có phải các chính trị gia thường là mục tiêu cho sự phản đối trên mạng xã hội không?
Cụm từ "be a target" có nghĩa là trở thành đối tượng mà một hành động, sự chỉ trích hoặc tấn công được nhắm đến. Thể hiện sự nhận diện của một cá nhân hoặc nhóm trong bối cảnh bị đe dọa hoặc chỉ trích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể thiên về việc mô tả các tình huống xã hội mà đối tượng bị chỉ trích rõ ràng hơn.
Từ "target" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "targetta", một từ chỉ một cái đích hoặc mục tiêu. Ban đầu, từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 với nghĩa là vật được nhằm tới trong các trò chơi bắn cung. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ bất kỳ đối tượng nào được nhắm đến hoặc chịu sự chú ý, áp lực, trong các ngữ cảnh như quân sự, quảng cáo, và phân tích tâm lý, phản ánh sự biến đổi trong việc sử dụng từ ngữ trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "be a target" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường có các bài viết về các vấn đề xã hội và an ninh. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức bị nhắm đến trong các tình huống như tội phạm, khiếu nại hoặc nghiên cứu thị trường, phản ánh sự ưu tiên hoặc rủi ro đối với một đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp