Bản dịch của từ Be able to do something trong tiếng Việt

Be able to do something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be able to do something (Phrase)

bˈi ˈeɪbəl tˈu dˈu sˈʌmθɨŋ
bˈi ˈeɪbəl tˈu dˈu sˈʌmθɨŋ
01

Được sử dụng để nói rằng ai đó có kỹ năng hoặc cơ hội để làm điều gì đó.

Used for saying that someone has the skill or opportunity to do something.

Ví dụ

She is able to speak three languages fluently.

Cô ấy có khả năng nói ba ngôn ngữ một cách lưu loát.

He is not able to attend the meeting due to illness.

Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị ốm.

Are you able to write essays effectively for the IELTS exam?

Bạn có thể viết bài luận hiệu quả cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be able to do something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be able to do something

Không có idiom phù hợp