Bản dịch của từ Be about to do trong tiếng Việt
Be about to do

Be about to do (Phrase)
They are about to start the community meeting at 5 PM.
Họ sắp bắt đầu cuộc họp cộng đồng lúc 5 giờ chiều.
She is not about to join the social event this weekend.
Cô ấy không sắp tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này.
Are they about to announce the new social program today?
Họ có sắp công bố chương trình xã hội mới hôm nay không?
They are about to start the community meeting at 6 PM.
Họ sắp bắt đầu cuộc họp cộng đồng lúc 6 giờ chiều.
She is not about to leave the event early.
Cô ấy không định rời sự kiện sớm.
Are you about to join the social club this weekend?
Bạn có định tham gia câu lạc bộ xã hội cuối tuần này không?
They are about to start the community meeting at 5 PM.
Họ sắp bắt đầu cuộc họp cộng đồng lúc 5 giờ chiều.
The volunteers are not about to give up on their project.
Các tình nguyện viên không sắp từ bỏ dự án của họ.
Are you about to join the social event this weekend?
Bạn có sắp tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Be about to do (Idiom)
We are about to start the community meeting at 5 PM.
Chúng tôi sắp bắt đầu cuộc họp cộng đồng lúc 5 giờ chiều.
They are not about to give up on their social project.
Họ không sắp từ bỏ dự án xã hội của mình.
Are you about to join the volunteer group this weekend?
Bạn có sắp tham gia nhóm tình nguyện cuối tuần này không?
They are about to start the community meeting at 6 PM.
Họ sắp bắt đầu cuộc họp cộng đồng lúc 6 giờ tối.
She is not about to join the protest this weekend.
Cô ấy không sắp tham gia cuộc biểu tình cuối tuần này.
Are you about to volunteer for the social event next month?
Bạn có sắp tình nguyện cho sự kiện xã hội tháng sau không?
They are about to discuss social issues in the next meeting.
Họ sắp thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp tiếp theo.
She is not about to change her opinion on social policies.
Cô ấy không có ý định thay đổi quan điểm về chính sách xã hội.
Are they about to launch a new social program next month?
Họ có sắp ra mắt một chương trình xã hội mới vào tháng tới không?
They are about to start the community meeting at 5 PM.
Họ sắp bắt đầu cuộc họp cộng đồng lúc 5 giờ chiều.
She is not about to give up her social project.
Cô ấy không có ý định từ bỏ dự án xã hội của mình.
Are you about to join the local volunteer group?
Bạn có sắp tham gia nhóm tình nguyện địa phương không?
They are about to start the community cleanup this Saturday.
Họ sắp bắt đầu dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy này.
She is not about to join the local charity event.
Cô ấy không sắp tham gia sự kiện từ thiện địa phương.
Are you about to volunteer for the social workshop next week?
Bạn có sắp tình nguyện cho hội thảo xã hội tuần tới không?
I am about to join the community service event this Saturday.
Tôi sắp tham gia sự kiện phục vụ cộng đồng vào thứ Bảy này.
They are not about to cancel the social gathering next week.
Họ không sắp hủy buổi gặp mặt xã hội tuần tới.
Are you about to volunteer for the charity run this month?
Bạn có sắp tình nguyện cho cuộc chạy từ thiện tháng này không?
Cụm từ "be about to do" được sử dụng để diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường là trong vòng vài phút hoặc ngay lập tức. Cụm này thường đi kèm với động từ nguyên thể, ví dụ: "I am about to leave". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng cụm này, mặc dù có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. "Be about to" thể hiện sự ngay lập tức và cấp bách trong sự việc sắp xảy ra.
Cụm từ "be about to do" xuất phát từ tiếng Anh, mang ý nghĩa diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Từ "about" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad" nghĩa là "hướng tới" và "bot" là phiên âm của từ "be" trong những ngữ cảnh cụ thể, thể hiện trạng thái. Sự kết hợp này phản ánh sự chuẩn bị hoặc mong đợi cho một sự kiện sắp xảy ra, phù hợp với cách sử dụng hiện tại trong ngữ pháp tiếng Anh.
Cụm từ "be about to do" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, phản ánh dự định hoặc hành động sắp diễn ra. Tần suất sử dụng của cụm này có thể không cao trong phần Đọc và Viết, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa tương lai gần. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng khi thông báo hành động sắp xảy ra trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự khẩn trương và mức độ chắc chắn cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

