Bản dịch của từ Verge trong tiếng Việt
Verge
Verge (Noun)
She stood on the verge of a new friendship.
Cô ấy đứng trên bờ rìa của một mối quan hệ mới.
The town is located on the verge of a forest.
Thị trấn đó nằm ở bờ rìa của một khu rừng.
The company is on the verge of bankruptcy.
Công ty đang trên bờ vực của sự phá sản.
The bishop held the verge during the ceremony.
Giám mục cầm verge trong lễ nghi.
The dean's verge symbolized his authority in the church.
Verge của thầy trưởng biểu tượng cho quyền lực của ông trong nhà thờ.
The bishop's verge was made of gold and adorned with jewels.
Verge của giám mục được làm từ vàng và trang sức.
She was on the verge of tears after the breakup.
Cô ấy trên bờ vực của nước mắt sau khi chia tay.
The company is on the verge of bankruptcy due to losses.
Công ty đang trên bờ vực phá sản do lỗ lãi.
The town is on the verge of a population boom.
Thị trấn đang trên bờ vực của sự gia tăng dân số.
Dạng danh từ của Verge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Verge | Verges |
Kết hợp từ của Verge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Roadside verge Lề đường | The roadside verge was covered with colorful wildflowers. Lề đường được phủ bởi hoa dại đầy màu sắc. |
Grass verge Lề đường cỏ | The car drove onto the grass verge for a quick stop. Xe đã lái lên lề đường cỏ để dừng nhanh. |
Motorway verge Lề đường cao tốc | Cars should not park on the motorway verge. Xe không nên đỗ trên lề đường cao tốc. |
Verge (Verb)
Nghiêng theo một hướng nhất định hoặc hướng tới một trạng thái cụ thể.
Incline in a certain direction or towards a particular state.
She was on the verge of tears after the breakup.
Cô ấy đã sắp rơi vào nước mắt sau khi chia tay.
The company is on the verge of bankruptcy due to losses.
Công ty đang sắp phá sản do lỗ lãi.
He is on the verge of quitting his job for a new opportunity.
Anh ấy đang sắp bỏ việc để có cơ hội mới.
She was on the verge of tears during the speaking test.
Cô ấy sắp rơi vào lệ trong bài thi nói.
He always avoids going to the verge of controversial topics.
Anh ấy luôn tránh đi vào bờ vực của các chủ đề gây tranh cãi.
Are you on the verge of making a decision for your essay?
Bạn sắp đưa ra quyết định cho bài luận của mình chưa?
Dạng động từ của Verge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Verge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Verged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Verged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Verges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Verging |
Họ từ
Từ "verge" có nghĩa là bờ, mép hoặc rìa của một vật thể, thường chỉ một khu vực gần điểm chuyển tiếp. Trong tiếng Anh, "verge" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có chút khác biệt: "verge" trong tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này còn mang nghĩa bóng, chỉ tình trạng gần đạt tới một điều gì đó, như "on the verge of collapse" (bên bờ vực sụp đổ).
Từ "verge" xuất phát từ tiếng Latin "virga", có nghĩa là "cành" hoặc "gậy". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là " verge", chỉ về một cạnh hoặc biên giới. Trong tiếng Anh, khái niệm này đã được mở rộng để chỉ các ranh giới vật lý và trừu tượng. Hiện nay, "verge" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái gần kề một điều gì đó, phản ánh ý nghĩa của việc đứng bên cạnh hoặc ở bìa của một cái gì đó.
Từ "verge" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh viết luận và nói, nơi ý nghĩa của nó liên quan đến ranh giới hoặc sự sắp xảy ra của một điều gì đó. Trong các ngữ cảnh khác, "verge" thường được dùng để chỉ một tình huống cụ thể, chẳng hạn như khi nói về sự chuyển tiếp trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học, hoặc khoa học tự nhiên, nơi nó thể hiện sự gần gũi với một quyết định hoặc sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp