Bản dịch của từ Dean trong tiếng Việt

Dean

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dean (Noun)

dˈin
dˈin
01

Một quan chức cấp cao trong một trường cao đẳng hoặc đại học, người có thể phụ trách một bộ phận hoặc khoa (ví dụ: trưởng khoa khoa học) hoặc có một số chức năng cố vấn hoặc kỷ luật khác (ví dụ: trưởng khoa sinh viên).

A senior official in a college or university, who may be in charge of a division or faculty (for example, the dean of science) or have some other advisory or disciplinary function (for example, the dean of students).

Ví dụ

The dean of students organized the school charity event.

Viện trưởng sinh viên tổ chức sự kiện từ thiện của trường.

The dean of science department approved the new research project.

Viện trưởng khoa khoa học phê duyệt dự án nghiên cứu mới.

The dean of the college welcomed the international students warmly.

Viện trưởng trường đại học nhiệt tình chào đón sinh viên quốc tế.

02

Một chức sắc hoặc chủ trì trong một số cơ quan giáo hội, đặc biệt là một chức sắc giáo hội, trực thuộc một giám mục, phụ trách một chương giáo luật.

A dignitary or presiding officer in certain church bodies, especially an ecclesiastical dignitary, subordinate to a bishop, in charge of a chapter of canons.

Ví dụ

The dean of the university welcomed the new students warmly.

Viện trưởng của trường đại học chào đón học sinh mới một cách nồng hậu.

The dean of the faculty organized a charity event for the community.

Viện trưởng khoa tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

The dean presided over the graduation ceremony with great pride.

Viện trưởng chủ trì buổi lễ tốt nghiệp với niềm tự hào lớn.

03

Thành viên cao cấp của một số nhóm người.

The senior member of some group of people.

Ví dụ

The dean of the faculty welcomed new students warmly.

Viện trưởng khoa nhiệt tình chào đón sinh viên mới.

The dean's office is located on the third floor.

Văn phòng viện trưởng nằm ở tầng ba.

The dean's decision was crucial for the academic program.

Quyết định của viện trưởng quan trọng cho chương trình học.

Dạng danh từ của Dean (Noun)

SingularPlural

Dean

Deans

Dean (Verb)

dˈin
dˈin
01

(nội động, hiếm) làm trưởng khoa.

(intransitive, rare) to serve as a dean.

Ví dụ

She decided to dean at the university after retirement.

Cô ấy quyết định làm dean tại trường đại học sau khi nghỉ hưu.

The professor will dean at the faculty next semester.

Giáo sư sẽ làm dean tại khoa vào học kỳ tới.

He was asked to dean at the prestigious institution.

Anh ấy được yêu cầu làm dean tại cơ sở uy tín.

02

(chuyển tiếp, oxbridge, nếu không thì hiếm, không chính thức) gửi (một sinh viên) đến gặp trưởng khoa của một trường cao đẳng hoặc đại học.

(transitive, oxbridge, otherwise rare, informal) to send (a student) to see the dean of a college or university.

Ví dụ

She was deaned for breaking the college rules.

Cô ấy bị gửi đến gặp hiệu trưởng vì vi phạm quy định của trường.

He deans students who need academic guidance.

Anh ấy gửi học sinh cần hướng dẫn về mặt học vụ.

The professor deans undergraduate students regularly.

Giáo sư thường xuyên gửi sinh viên đại học đến gặp hiệu trưởng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dean cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dean

Không có idiom phù hợp