Bản dịch của từ Be acquainted with trong tiếng Việt
Be acquainted with

Be acquainted with (Idiom)
I am acquainted with Maria from the IELTS preparation class.
Tôi quen biết Maria từ lớp luyện thi IELTS.
They are not acquainted with the new social networking platform.
Họ không quen thuộc với nền tảng mạng xã hội mới.
Are you acquainted with the latest trends in social media?
Bạn có quen thuộc với những xu hướng mới nhất trên mạng xã hội không?
I am acquainted with Sarah, who lives in New York City.
Tôi quen biết Sarah, người sống ở thành phố New York.
They are not acquainted with the local customs in Vietnam.
Họ không quen biết phong tục địa phương ở Việt Nam.
Are you acquainted with the new students in our class?
Bạn có quen biết với các sinh viên mới trong lớp không?
I am acquainted with Sarah from our IELTS study group last year.
Tôi đã quen biết Sarah từ nhóm học IELTS của chúng tôi năm ngoái.
He is not acquainted with the new students in our class.
Anh ấy không quen biết với những sinh viên mới trong lớp chúng tôi.
Are you acquainted with John, the IELTS tutor from Canada?
Bạn có quen biết John, gia sư IELTS từ Canada không?
Cụm từ "be acquainted with" mang nghĩa là "quen biết" hoặc "có kiến thức về" ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để chỉ sự nhận thức hoặc hiểu biết ở mức độ cơ bản về một người, sự việc hoặc một chủ đề. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này; tuy nhiên, việc sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường được dùng trong những tình huống trang trọng hơn.
Cụm từ "be acquainted with" có nguồn gốc từ động từ "acquaint" bắt nguồn từ tiếng Latin "cognoscere", có nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức". Qua tiếng Pháp cổ "acointer", từ này đã chuyển đổi để chỉ sự quen thuộc hoặc hiểu biết với một điều gì đó hay ai đó. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tình trạng nhận thức và giao tiếp xã hội trong văn hóa hiện đại, khi việc "quen biết" không chỉ đơn thuần là thông tin mà còn là sự kết nối giữa các cá nhân.
Cụm từ "be acquainted with" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để diễn đạt sự quen biết hoặc nhận thức về một người, địa điểm hay khái niệm nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xử dụng trong giao tiếp xã hội và học thuật, khi thảo luận về kiến thức hoặc mối quan hệ, nhấn mạnh sự hiểu biết đôi bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



