Bản dịch của từ Be adequate trong tiếng Việt
Be adequate

Be adequate (Verb)
Đủ hoặc phù hợp.
To be sufficient or suitable.
Her explanation should be adequate for the IELTS writing task.
Giải thích của cô ấy nên đủ cho bài viết IELTS.
The examples given were not adequate to support his speaking points.
Các ví dụ được đưa ra không đủ để hỗ trợ điểm nói của anh ấy.
Will this research be adequate for the social issues discussion?
Nghiên cứu này có đủ để thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Her explanation should be adequate for the IELTS speaking test.
Giải thích của cô ấy có đủ cho bài thi nói IELTS.
His vocabulary was not adequate for the IELTS writing section.
Vốn từ vựng của anh ấy không đủ cho phần viết IELTS.
Be adequate (Adjective)
Thỏa đáng hoặc chấp nhận được.
Being satisfactory or acceptable.
Her explanation was adequate for the IELTS writing task.
Giải thích của cô ấy đủ cho bài viết IELTS.
The student's vocabulary was not adequate for the speaking section.
Vốn từ vựng của học sinh không đủ cho phần nói.
Is it adequate to use slang in formal IELTS writing?
Việc sử dụng lóng ngữ trong viết IELTS hợp lệ không?
His explanation was adequate for the IELTS writing task.
Giải thích của anh ấy đủ cho bài thi viết IELTS.
The student's preparation was not adequate for the speaking test.
Sự chuẩn bị của học sinh không đủ cho bài thi nói.
Cụm từ "be adequate" mô tả trạng thái thỏa mãn yêu cầu hoặc tiêu chuẩn tối thiểu nào đó. Từ "adequate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adequatus", có nghĩa là "đủ". Trong tiếng Anh Anh, "adequate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó trong các tình huống hàng ngày. Mặc dù ngữ nghĩa cơ bản không thay đổi, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa.
Từ "adequate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "adequatus", có nghĩa là "đủ", "thích hợp". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (đến, về phía) và "aequare" (để làm cho bằng phẳng, làm cho đều). Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa về sự tương thích và đáp ứng những yêu cầu cụ thể. Hiện nay, "adequate" được sử dụng để chỉ sự đầy đủ hoặc thỏa đáng trong một bối cảnh nhất định, qua đó duy trì tính chính xác của nguồn gốc ngôn ngữ ban đầu.
Cụm từ "be adequate" xuất hiện khá phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần miêu tả mức độ phù hợp hoặc đủ tiêu chí của một điều gì đó. Trong bối cảnh học thuật, "be adequate" thường được sử dụng để đánh giá tiêu chuẩn chất lượng, hiệu suất hoặc tài nguyên. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu cần thiết trong giáo dục, công việc và các tình huống xã hội khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


